Ngày cập nhật :27/12/2023
Hợp đồng thương mại điện tử là gì ? Đặc điểm của hợp đồng này như thế nào , vai trò , lợi ích ra sao , quy trình giao kết như thế nào ? . Tất cả sẽ được giải đáp trong bài viết dưới đây . Cùng Giải pháp số Hà Nội tìm hiểu nhé !
Hợp đồng thương mại điện tử là một dạng thỏa thuận pháp lý giữa các bên tham gia trong hoạt động thương mại, được thiết lập thông qua việc trao đổi thông điệp dữ liệu theo quy định của pháp luật, nhằm xác định, thay đổi và chấm dứt quyền lợi và nghĩa vụ của mỗi bên.
Theo Điều 33 của Luật giao dịch điện tử 2005, hợp đồng điện tử được định nghĩa là hợp đồng thiết lập dưới dạng thông điệp dữ liệu. Điều này đồng nghĩa với việc hợp đồng thương mại điện tử không chỉ là một dạng hợp đồng thương mại thông thường mà còn thể hiện bằng phương tiện điện tử.
Về giá trị pháp lý, theo quy định của Điều 34 của Luật Giao dịch điện tử 2005, hợp đồng điện tử không mất giá trị pháp lý chỉ vì nó được thể hiện dưới dạng thông điệp dữ liệu. Điều 15 của Luật thương mại 36/2005/QH11 cũng xác nhận rằng trong hoạt động thương mại, thông điệp dữ liệu có giá trị pháp lý tương đương với văn bản, miễn là nó đáp ứng các điều kiện và tiêu chuẩn kỹ thuật theo quy định của pháp luật.
Một khía cạnh quan trọng của hợp đồng thương mại điện tử là tính an toàn và bảo mật của chữ ký số. Điều này là quan trọng để đảm bảo tính toàn vẹn và xác thực của thông điệp dữ liệu, tăng cường sự tin cậy trong quá trình thực hiện giao dịch trực tuyến.因此, hợp đồng thương mại điện tử không chỉ là công cụ phổ biến trong thương mại điện tử mà còn mang lại giá trị pháp lý và sự an toàn trong quá trình giao dịch.
Giá trị pháp lý của hợp đồng thương mại điện tử được rõ ràng quy định trong Điều 34 của Luật giao dịch điện tử 2005. Theo quy định này:
Điều 34. Thừa nhận giá trị pháp lý của hợp đồng điện tử
Giá trị pháp lý của hợp đồng điện tử không thể bị phủ nhận chỉ vì hợp đồng đó được thể hiện dưới dạng thông điệp dữ liệu.
Ngoài ra, Điều 14 của cùng luật cũng cung cấp các quy định quan trọng liên quan đến giá trị chứng cứ của thông điệp dữ liệu:
Điều 14. Thông điệp dữ liệu có giá trị làm chứng cứ
Từ những quy định trên, có thể kết luận rằng hợp đồng thương mại điện tử, khi đáp ứng các điều kiện về toàn vẹn và tính toàn vẹn của thông điệp dữ liệu, được công nhận tính pháp lý và có giá trị làm chứng cứ. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong trường hợp một trong hai bên không tuân thủ hợp đồng hoặc vi phạm điều khoản, làm tăng sự tin cậy và tính minh bạch trong các giao dịch thương mại điện tử.
Hợp đồng thương mại điện tử, vốn là một dạng hợp đồng thương mại, mang những đặc điểm cơ bản của hợp đồng thương mại thông thường. Tuy nhiên, do được thiết lập qua các phương tiện điện tử, nó đặc biệt hóa với một số điểm quan trọng:
Hợp đồng thương mại điện tử có hiệu lực từ thời điểm mà đề nghị giao kết hợp đồng được chấp nhận. Thời gian này xác định trong khoảng 12 giờ, theo quy định của Điều 20 Nghị định số 52/2013/NĐ-CP ngày 16/5/2013 về thương mại điện tử, với sự sửa đổi, bổ sung theo Nghị định số 08/2018/NĐ-CP.
Điều 22, Khoản 1 của Nghị định trên quy định về việc chấm dứt hợp đồng đối với các dịch vụ thương mại điện tử và các dịch vụ trực tuyến khác. Theo đó:
Điều này đồng nghĩa với việc các trang web cung cấp dịch vụ thương mại điện tử và các dịch vụ trực tuyến khác phải công bố đầy đủ và minh bạch thông tin về quy trình và thủ tục chấm dứt hợp đồng, đảm bảo tính minh bạch và tiện lợi cho cả người tiêu dùng và nhà cung cấp dịch vụ, tuân thủ theo quy định của pháp luật về thương mại điện tử.
Quá trình giao kết hợp đồng thương mại điện tử có thể thực hiện một phần hoặc toàn bộ thông qua thông điệp dữ liệu. Trong trường hợp giao kết hợp đồng thương mại điện tử:
Thông tin trong hợp đồng trên trang web thương mại điện tử phải đáp ứng đầy đủ các quy định của pháp luật và bao gồm những điều sau:
Từ thực tế triển khai hợp đồng thương mại điện tử, có thể nhận thấy vai trò quan trọng của hình thức hợp đồng này đối với doanh nghiệp, đồng thời đặt nền móng cho sự thúc đẩy phát triển kinh tế quốc gia. Vai trò của quá trình ký kết hợp đồng thương mại điện tử thể hiện qua những lợi ích sau:
Nội dung chính của hợp đồng thương mại điện tử cần đặc trưng bằng cách thể hiện thông tin cơ bản như sau:
Trong hợp đồng thương mại điện tử, việc xác định đúng tên đối tượng giao dịch là rất quan trọng. Đối tượng này có thể là hàng hóa, chẳng hạn như quần áo, máy móc, linh kiện… Các loại hàng hóa cần được phân biệt dựa trên tính pháp lý như động sản, bất động sản, tài sản vô hình, tài sản hữu hình và quyền về tài sản.
Ngoài việc nêu rõ tên đối tượng, nội dung hợp đồng thường chi tiết về số lượng, chất lượng, mẫu mã… Việc này giúp hỗ trợ quá trình mua bán và giao dịch.
Giá trị hợp đồng là số tiền liên quan đến đối tượng của hợp đồng. Ví dụ, nếu hai bên ký kết hợp đồng mua bán máy tính và thỏa thuận giá là 10.000.000 đồng, giá thỏa thuận này cần được ghi rõ trong hợp đồng. Trong một số trường hợp, giá trị hợp đồng có thể dựa trên các hóa đơn chứng từ theo quy định của pháp luật.
Phương thức thanh toán là thông tin không thể thiếu trong hợp đồng thương mại điện tử. Các bên cần thỏa thuận về phương thức thanh toán phù hợp, như chuyển khoản qua tài khoản ngân hàng, thanh toán bằng ví điện tử, séc…
Hợp đồng thương mại điện tử cần đặc trưng thời hạn thực hiện. Cụ thể, các bên cần thống nhất về thời điểm bắt đầu có hiệu lực, thời gian thực hiện (ví dụ: thời gian giao sản phẩm, thời gian làm dịch vụ…) và thời hạn kết thúc.
Địa điểm thực hiện hợp đồng là nơi giao sản phẩm/dịch vụ theo thỏa thuận. Điều này cần được rõ ràng trong hợp đồng, có thể là địa điểm của bên cung ứng hoặc địa điểm giao dịch của bên mua.
Phương thức thực hiện hợp đồng là cách các bên giao kết thực hiện các điều khoản và nội dung đã thỏa thuận. Các phương thức thực hiện có thể là qua sàn giao dịch, website, trang đấu giá, hợp đồng hình thành qua thư điện tử và chữ ký số.
Quyền và nghĩa vụ là những thỏa thuận giữa các bên và cần được rõ ràng thể hiện tại hợp đồng. Ngoài ra, nội dung hợp đồng cũng có thể bao gồm các điều khoản ràng buộc khi cần thiết.
Hợp đồng cần nêu rõ về điều kiện vi phạm cũng như bồi thường thiệt hại khi có vi phạm. Theo Điều 301, Luật Thương mại 2005, mức bồi thường không quá 8% giá trị nghĩa vụ hợp đồng và phương pháp áp dụng phạt này chỉ khi hợp đồng quy định.
Các bên nên thống nhất cách giải quyết tranh chấp nếu có, như thông qua Tòa án hoặc Trọng tài. Đối với hợp đồng quốc tế, cần thống nhất với luật của quốc gia nào để tránh những vấn đề pháp lý không mong muốn.
Ngoài các yếu tố truyền thống, hợp đồng thương mại điện tử cũng cần chú trọng đến:
Quá trình giao kết hợp đồng thương mại điện tử chia sẻ nhiều đặc điểm tương đồng với việc thực hiện giao kết hợp đồng điện tử. Quá trình này bao gồm những bước chi tiết như sau:
Người đề xuất giao kết hợp đồng thực hiện việc tạo lập hợp đồng điện tử bằng cách đăng nhập vào hệ thống và tạo hợp đồng với đầy đủ các điều khoản, quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan.
Trong quá trình tạo lập hợp đồng thương mại điện tử, người đề xuất xác định rõ về luồng ký, vị trí ký, chủ thể ký, vai trò chủ thể và yêu cầu ký trên hợp đồng. Sau đó, họ sẽ thực hiện ký vào vị trí chữ ký của mình. Hệ thống hợp đồng thương mại điện tử sẽ tạo ra luồng ký tự động và gửi hợp đồng đến (các) bên còn lại.
Hệ thống sẽ gửi thông báo về hợp đồng đến người nhận đề xuất thông qua email. Người nhận đề xuất sẽ truy cập vào hợp đồng để đọc các điều khoản, thông tin và nghĩa vụ liên quan.
Sau khi thống nhất với nội dung trên hợp đồng, người nhận đề xuất thực hiện ký số ngay trên điện thoại hoặc máy tính từ bất kỳ đâu và bất kỳ khi nào.
Sau khi tất cả các bên đã ký kết hợp đồng, hợp đồng thương mại điện tử được thiết lập thành công. Hệ thống sẽ gửi thông báo hoàn tất ký hợp đồng cho tất cả các bên. Hợp đồng thương mại điện tử sau khi ký kết sẽ được lưu trữ và mã hóa bởi hệ thống.
Lúc này, hợp đồng bắt đầu có hiệu lực và các bên cần thực hiện nghĩa vụ theo quy định trong hợp đồng.
Các mâu thuẫn thường xuất hiện trong hợp đồng thương mại điện tử có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau:
Theo quy định của pháp luật, quá trình giải quyết tranh chấp hợp đồng thương mại điện tử có thể chia thành bốn hướng tiếp cận:
Chấm dứt hợp đồng thương mại điện tử có thể xảy ra thông qua thỏa thuận chung của tất cả các bên liên quan hoặc theo quy định của pháp luật, có thể là quyết định đơn phương của một bên. Quy trình chấm dứt hợp đồng dịch vụ thương mại điện tử và các dịch vụ trực tuyến được quy định tại Khoản 1 Điều 22 của Nghị định 52/2013/NĐ-CP về thương mại điện tử.
Theo quy định này, các trang web cung cấp dịch vụ thương mại điện tử và trực tuyến phải đưa ra công cụ thông báo chấm dứt hợp đồng khi khách hàng không có nhu cầu sử dụng nữa. Công cụ này cần cung cấp cho khách hàng khả năng lưu trữ và hiển thị thông tin về hợp đồng cũng như phản hồi, giúp họ theo dõi thông báo chấm dứt hợp đồng của mình. Điều này nhằm đảm bảo tính minh bạch và đồng thời giúp khách hàng có thông tin đầy đủ về quá trình chấm dứt hợp đồng của họ.
Bài viết trên đây Giải pháp số Hà Nội đã tổng hợp toàn bộ thông tin về hợp đồng thương mại điện tử là gì ? Đặc điểm của hợp đồng này như thế nào , vai trò , lợi ích ra sao , quy trình giao kết như thế nào . Hi vọng bài viết hữu ích với bạn !
Nội dung tìm kiếm khác
Mẫu hợp đồng thương mại điện tử
Câu hỏi về hợp đồng thương mại điện tử
Các loại hợp đồng thương mại điện tử
Chủ thể chủ yếu của hợp đồng thương mại điện tử là chủ thể nào
Đề nghị giao kết hợp đồng thương mại điện tử thể hiện điều gì
Các chủ thể tham gia trong giao kết hợp đồng thương mại điện tử
Vi phạm hợp đồng thương mại điện tử
Điều kiện có hiệu lực của hợp đồng thương mại điện tử