Hàm vlookup trong Excel được sử dụng rộng rãi để tra cứu thông tin từ một bảng dữ liệu và trả về giá trị tương ứng. Nó là một công cụ mạnh mẽ để tìm kiếm và cập nhật dữ liệu, giúp bạn tiết kiệm thời gian và tránh sai sót. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng VLOOKUP một cách cơ bản, từ những khái niệm cơ bản đến các ví dụ thực tế. Bằng cách nắm vững kỹ thuật này, bạn sẽ có thể khai thác tối đa sức mạnh của Excel trong việc quản lý dữ liệu và thực hiện các tác vụ phức tạp một cách dễ dàng.
VLOOKUP là viết tắt của Vertical Lookup, nghĩa là tra cứu theo chiều dọc. Hàm này hoạt động dựa trên cơ chế tra cứu một giá trị trong cột đầu tiên của một bảng và trả về giá trị tương ứng trong một cột khác của cùng bảng đó.
Cú pháp của VLOOKUP như sau:
=VLOOKUP(lookup_value, table_array, col_index_num, [range_lookup])
lookup_value
). Thường dùng để tra cứu dữ liệu có khoảng giá trị.lookup_value
). Nên sử dụng khi bạn cần tìm chính xác giá trị mong muốn.Giả sử bạn có một bảng dữ liệu gồm danh sách nhân viên và lương như sau:
Tên nhân viên | Mã số | Lương |
---|---|---|
Nguyễn Văn A | 123 | 10.000.000 |
Trần Thị B | 456 | 12.000.000 |
Lê Văn C | 789 | 15.000.000 |
Bạn muốn tra cứu lương của nhân viên có mã số 456. Sử dụng hàm VLOOKUP, bạn có thể áp dụng công thức sau:
=VLOOKUP(456, A1:C4, 3, FALSE)
456
là mã số nhân viên cần tra cứu.A1:C4
là phạm vi bảng dữ liệu.3
là số thứ tự cột chứa giá trị lương (cột thứ ba).FALSE
chỉ định tìm kiếm giá trị chính xác.Kết quả trả về sẽ là 12.000.000 – mức lương của nhân viên có mã số 456.
Lỗi này xuất hiện khi Excel không tìm thấy giá trị lookup_value
trong cột đầu tiên của bảng dữ liệu.
lookup_value
không tồn tại trong bảng dữ liệu.lookup_value
chính xác (ví dụ như lỗi chính tả hoặc định dạng số).lookup_value
và đảm bảo nó tồn tại trong bảng dữ liệu.lookup_value
chính xác.IFERROR
để xử lý lỗi```
=IFERROR(VLOOKUP(lookup_value, table_array, col_index_num, [range_lookup]), "Không tìm thấy giá trị")
```
Công thức này sẽ trả về "Không tìm thấy giá trị" nếu VLOOKUP trả về lỗi
# N/A.
Lỗi này xảy ra khi tham chiếu đến vùng dữ liệu không hợp lệ hoặc vùng dữ liệu đó đã bị xóa.
table_array
không tồn tại hoặc đã bị xóa.col_index_num
lớn hơn số cột của bảng dữ liệu.table_array
và đảm bảo nó vẫn tồn tại.col_index_num
và đảm bảo nó không lớn hơn số cột của bảng dữ liệu.Lỗi này xuất hiện khi hàm VLOOKUP nhận được một kiểu dữ liệu không phù hợp.
lookup_value
có kiểu dữ liệu khác với kiểu dữ liệu trong cột đầu tiên của bảng dữ liệu.col_index_num
không phải là một số nguyên.lookup_value
và đảm bảo nó phù hợp với kiểu dữ liệu trong cột đầu tiên của bảng dữ liệu.col_index_num
và đảm bảo nó là một số nguyên.Kết hợp VLOOKUP với hàm IF giúp bạn kiểm tra điều kiện và trả về kết quả phù hợp.
Ví dụ: Bạn muốn kiểm tra xem mức lương của nhân viên có mã số 456 có lớn hơn 10.000.000 hay không.
=IF(VLOOKUP(456, A1:C4, 3, FALSE) > 10000000, "Lương lớn hơn 10 triệu", "Lương nhỏ hơn hoặc bằng 10 triệu")
Công thức này sẽ trả về “Lương lớn hơn 10 triệu” nếu mức lương của nhân viên có mã số 456 lớn hơn 10.000.000, ngược lại sẽ trả về “Lương nhỏ hơn hoặc bằng 10 triệu”.
Kết hợp VLOOKUP với các hàm SUM, AVERAGE, MAX, MIN giúp bạn tính toán trên các giá trị trả về của VLOOKUP.
Ví dụ: Bạn muốn tính tổng lương của tất cả nhân viên có mã số là 123, 456 và 789.
=SUM(VLOOKUP(123, A1:C4, 3, FALSE), VLOOKUP(456, A1:C4, 3, FALSE), VLOOKUP(789, A1:C4, 3, FALSE))
Kết hợp VLOOKUP với hàm INDEX và MATCH giúp bạn tra cứu giá trị trong bảng dữ liệu theo hàng và cột.
Ví dụ: Bạn muốn tra cứu lương của nhân viên có tên “Trần Thị B”.
=INDEX(C1:C4, MATCH("Trần Thị B", A1:A4, 0))
Hàm MATCH
sẽ tìm vị trí của “Trần Thị B” trong cột “Tên nhân viên” (A1:A4). Hàm INDEX
sẽ trả về giá trị tại vị trí đó trong cột “Lương” (C1:C4).
Bài toán: Tìm lương của nhân viên có mã số 456 trong bảng dữ liệu.
Sử dụng VLOOKUP:
=VLOOKUP(456, A1:C4, 3, FALSE)
Sử dụng INDEX MATCH:
=INDEX(C1:C4, MATCH(456, B1:B4, 0))
Cả hai phương pháp đều trả về kết quả chính xác. Tuy nhiên, trong trường hợp này, VLOOKUP là phương pháp đơn giản hơn và dễ hiểu.
FALSE
trong range_lookup
để tra cứu chính xácSử dụng FALSE
trong range_lookup
sẽ đảm bảo VLOOKUP chỉ trả về kết quả chính xác khi tìm thấy giá trị lookup_value
trong bảng dữ liệu.
IFERROR
để xử lý lỗiHàm IFERROR
giúp bạn xử lý lỗi
Bảng tra cứu là một bảng dữ liệu độc lập chứa các giá trị cần tra cứu. Sử dụng bảng tra cứu giúp bạn dễ dàng quản lý và cập nhật dữ liệu.
Ctrl + F
để tìm kiếmPhím tắt Ctrl + F
giúp bạn tìm kiếm nhanh giá trị lookup_value
trong bảng dữ liệu.
Find & Replace
Tính năng Find & Replace
giúp bạn tìm kiếm và thay thế các giá trị trong bảng dữ liệu, rất hữu ích khi bạn cần cập nhật nhiều giá trị cùng lúc.
VLOOKUP là một công cụ mạnh mẽ và linh hoạt trong Excel, giúp bạn tra cứu thông tin, cập nhật dữ liệu và thực hiện các tác vụ phức tạp một cách dễ dàng. Bằng cách nắm vững kỹ thuật này, bạn sẽ có thể khai thác tối đa sức mạnh của Excel trong việc quản lý dữ liệu, xử lý thông tin và tối ưu hóa công việc.