Van bướm inox là một trong những dòng van công nghiệp phổ biến nhất hiện nay, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như dầu khí, hóa chất, xử lý nước và thực phẩm. Với khả năng chống ăn mòn cao và độ bền tuyệt vời, van bướm inox đặc biệt hữu ích trong các môi trường khắc nghiệt và yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao.
Trong đó, thương hiệu JMV nổi bật là một trong những nhà sản xuất van bướm inox hàng đầu, cung cấp các sản phẩm chất lượng cao, đáng tin cậy và phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
Thông số kỹ thuật van bướm JMV inox
Xuất xứ : Hàn Quốc.
Thương hiệu : JMV – JM Valve.
Kích cỡ : DN50 – DN2000.
Vật liệu : SUS 304, SUS 316,..
Đệm/ gioăng làm kín : PTFE.
Áp lực làm việc : PN10 / PN16 / PN18 / PN25 / PN40…
Nhiệt độ cho phép : 0 – 200 độ C.
Nhiệt độ làm việc tối đa : 250°C – 300°C.
Vận hành : Tay gạt – tay kẹp, tay quay vô lăng, điều khiển điện, điều khiển khí nén,
Kiểu van : van cơ, van điều khiển.
Kết nối : Wafer hoặc mặt bích, cũng có van kết nối dạng LUG,
Tiêu chuẩn mặt bích : JIS, BS, DIN, ANSI.
Sử dụng cho hệ : Nước, nước sạch, hóa chất, dược phẩm, xăng dầu, khí gas, axit, kiềm,…
Bảo hành : 12 tháng.
Hàng sẵn có.
Phân tích chi tiết về chất liệu của van bướm JMV inox
Van bướm JMV inox thường được chế tạo từ các loại inox phổ biến, chủ yếu là inox 304 hoặc inox 316. Dưới đây là phân tích chi tiết về chất liệu inox của van bướm JMV:
Inox 304
Thành phần : Van bướm inox 304 là loại inox không gỉ chứa khoảng 18% chromium và 8% nickel, mang lại khả năng chống ăn mòn tốt và độ bền cao.
Ưu điểm :
Chống ăn mòn: Inox 304 có khả năng chống ăn mòn trong môi trường tiếp xúc với nước và nhiều hóa chất nhẹ.
Nguyên liệu phổ biến: Là loại inox được sử dụng rộng rãi, phù hợp cho các ứng dụng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn quá cao.
Dễ gia công : Inox 304 dễ dàng tạo hình và hàn, cho phép sản xuất các chi tiết phức tạp như van bướm.
Giá thành hợp lý : So với inox 316, inox 304 có giá thành thấp hơn, thường là lựa chọn kinh tế cho nhiều ứng dụng.
Nhược điểm :
Không thích hợp cho môi trường muối hoặc hóa chất mạnh, có thể bị ăn mòn trong các điều kiện khắc nghiệt.
Inox 316
Thành phần: Van bướm inox 316 có khoảng 16% chromium, 10% nickel và 2% molybdenum. Molybdenum giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường biển.
Ưu điểm :
Khả năng chống ăn mòn vượt trội : Inox 316 có khả năng chống lại các chất ăn mòn, oxi hóa và hóa chất mạnh, rất phù hợp cho các ứng dụng trong ngành hóa chất và thực phẩm.
Sử dụng trong môi trường khắc nghiệt : Được khuyến nghị cho các ứng dụng ngoài trời hoặc những nơi có độ ẩm cao, như trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và hóa chất.
Độ bền cao : Cũng như inox 304, inox 316 có độ bền cơ học cao, có thể chịu được áp lực và nhiệt độ lớn.
Nhược điểm :
Chi phí cao hơn : Inox 316 có giá thành cao hơn so với inox 304 do thành phần và tính năng cao cấp hơn.
Đặc điểm tổng thể của inox trong van bướm JMV
Độ bền và tuổi thọ : Cả van bướm inox 304 và van bướm inox 316 đều có tuổi thọ cao, giúp van hoạt động ổn định và bền bỉ trong thời gian dài.
Vệ sinh và bảo trì : Bề mặt inox nhẵn giúp dễ dàng vệ sinh, an toàn cho các ứng dụng thực phẩm mà không tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
Thẩm mỹ : Van bướm JMV inox có bề mặt sáng bóng, tạo nên sự chuyên nghiệp, sang trọng cho các hệ thống lắp đặt.
Tính ổn định : Các sản phẩm van bướm JMV inox đảm bảo hoạt động ổn định, hạn chế rò rỉ dòng chảy.
Kết luận : Chất liệu inox của van bướm JMV, chủ yếu là inox 304 và 316, mang lại nhiều lợi ích nổi bật từ khả năng chống ăn mòn, độ bền cao đến khả năng vệ sinh và an toàn thực phẩm. Việc lựa chọn loại inox phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng và môi trường làm việc.
Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của van bướm JMV inox
1 . Cấu tạo chính
Cấu tạo của van bướm JMV inox bao gồm các bộ phận chính như sau :
Thân van :
Chất liệu : Thân van bướm JMV inox được làm từ thép không gỉ (inox), thường là inox 304 hoặc inox 316. Inox 304 phù hợp với các môi trường ít ăn mòn, còn inox 316 chứa hàm lượng molypden cao, giúp chống ăn mòn tốt hơn trong các môi trường hóa chất và nước biển.
Chức năng : Thân van là bộ phận giữ các thành phần khác cua van, giúp bảo vệ và tạo nên kết cấu vững chắc cho van.
Đĩa van (Disc) :
Chất liệu : Đĩa van cũng được làm từ inox, là bộ phận quan trọng nhất để điều chỉnh lưu lượng chất lỏng hoặc khí qua van.
Chức năng : Đĩa van xoay quanh trục để mở hoặc đóng dòng chảy. Khi đĩa van nằm song song với dòng chảy, van mở hoàn toàn. Khi đĩa van nằm vuông góc, van đóng kín.
Trục van (Shaft) :
Chất liệu : Thường làm từ inox 304 hoặc 316 để chống ăn mòn và đảm bảo độ bền.
Chức năng : Đĩa van xoay quanh trục để mở hoặc đóng dòng chảy. Khi đĩa van nằm song song với dòng chảy, van mở hoàn toàn. Khi đĩa van nằm vuông góc, van đóng kín.
Vòng làm kín (Seat) :
Chất liệu : Có thể được làm từ các vật liệu như cao su EPDM, PTFE (Teflon), hoặc các hợp chất chịu nhiệt và hóa chất.
Chức năng : Vòng làm kín được đặt xung quanh đĩa van để ngăn chất lỏng rò rỉ khi van đóng hoàn toàn. Vòng này đảm bảo độ kín khít của van trong quá trình vận hành.
Bộ điều khiển (Actuator) :
Loại : Van bướm JMV inox có thể được điều khiển bằng tay gạt, tay quay, động cơ điện hoặc khí nén.
Chức năng : Bộ điều khiển quyết định việc mở hoặc đóng van. Với các hệ thống tự động, bộ điều khiển điện hoặc khí nén cho phép vận hành từ xa.
Vòng đệm (Gasket) :
Chức năng : Vòng đệm được sử dụng giữa các mặt bích và thân van để đảm bảo sự kín khít giữa các kết nối, giúp ngăn rò rỉ.
Tay quay hoặc tay gạt (Handle/Wheel) :
Chức năng : Với van điều khiển thủ công, tay gạt hoặc tay quay giúp người vận hành điều chỉnh trạng thái mở hoặc đóng van.
Nguyên lý hoạt động
Van bướm JMV inox hoạt động theo nguyên lý xoay đĩa van một góc 90 độ để điều chỉnh hoặc ngăn chặn dòng chảy. Khi tay quay hoặc tay gạt được kích hoạt, trục van sẽ quay và làm xoay đĩa van. Khi đĩa van nằm ngang, dòng chảy sẽ được mở hoàn toàn. Ngược lại, khi đĩa van nằm vuông góc với dòng chảy, van sẽ đóng kín và ngăn chặn dòng chất lỏng hoặc khí.
Van bướm JMV inox có thể điều chỉnh lưu lượng một cách liên tục từ mở hoàn toàn đến đóng hoàn toàn, tùy thuộc vào góc xoay của đĩa van.
Phân loại van bướm JMV inox
Van bướm JMV inox có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau như chất liệu, kiểu kết nối và phương thức vận hành.
Phân loại theo chất liệu
Van bướm inox 304 JMV : Đây là loại van phổ biến nhất, được làm từ inox 304, loại thép không gỉ có hàm lượng crom cao, giúp chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường làm việc khác nhau. Van bướm inox 304 thích hợp cho các ứng dụng xử lý nước, thực phẩm và dược phẩm, nơi yêu cầu tính vệ sinh cao và không có sự ăn mòn.
Van bướm inox 316 JMV : Loại van này được làm từ inox 316, có hàm lượng molypden cao hơn, giúp tăng cường khả năng chống lại các chất hóa học ăn mòn như axit, kiềm mạnh hoặc các chất hóa học công nghiệp. Van bướm inox 316 thường được sử dụng trong các môi trường hóa chất khắc nghiệt, nhà máy dầu khí và các nhà máy xử lý hóa chất.
Phân loại theo kiểu kết nối
Van bướm JMV inox kẹp wafer : Van bướm loại Wafer được thiết kế để kẹp giữa hai mặt bích mà không cần bu lông cố định. Thiết kế này giúp giảm khối lượng và không gian lắp đặt, đồng thời vẫn đảm bảo khả năng kín khít của hệ thống. Van bướm Wafer inox JMV thường được sử dụng trong các hệ thống có áp suất thấp và trung bình.
Van bướm JMV inox lắp lug : Van bướm loại Lug có thiết kế với các tai lắp bu lông cố định trên thân van, cho phép tháo lắp một cách dễ dàng mà không cần ngừng toàn bộ hệ thống đường ống. Loại van này phù hợp cho các hệ thống yêu cầu bảo trì dễ dàng, thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp.
Van bướm JMV inox kết nối bích : Van bướm mặt bích có các lỗ bu lông trực tiếp trên thân van, cho phép kết nối chắc chắn với mặt bích của hệ thống đường ống. Loại van này có khả năng chịu áp suất và nhiệt độ cao, thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp nặng.
Phân loại theo phương thức vận hành
Van bướm JMV inox tay gạt : Đây là loại van vận hành thủ công bằng tay gạt, phù hợp cho các ứng dụng nhỏ và trung bình, không yêu cầu điều khiển từ xa. Van bướm tay gạt thường được sử dụng trong các hệ thống cấp nước hoặc các ứng dụng xử lý chất lỏng đơn giản.
Van bướm JMV inox tay quay : Van bướm tay quay cho phép điều khiển chính xác hơn so với loại tay gạt, phù hợp cho các hệ thống lớn hoặc yêu cầu điều chỉnh lưu lượng từ từ. Loại van này thường được ứng dụng trong các nhà máy xử lý nước, dầu khí và hóa chất.
Van bướm JMV inox điều khiển điện : Loại van này được trang bị động cơ điện để điều khiển van từ xa, giúp tự động hóa quá trình vận hành. Van bướm điều khiển điện JMV thường được sử dụng trong các hệ thống sản xuất tự động hóa, các nhà máy chế biến hóa chất, thực phẩm, hoặc các ứng dụng yêu cầu kiểm soát lưu lượng chính xác.
Van bướm JMV inox điều khiển khí nén : Van bướm điều khiển khí nén sử dụng áp lực khí để mở hoặc đóng van một cách nhanh chóng. Loại van này có thời gian phản ứng nhanh và hoạt động ổn định trong các hệ thống công nghiệp lớn.
Ứng dụng của van bướm JMV inox trong các ngành công nghiệp
Van bướm JMV inox được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, từ các ứng dụng đơn giản như cấp nước đến các ứng dụng phức tạp trong ngành hóa chất và dầu khí.
Trong các hệ thống xử lý nước, van bướm JMV inox được sử dụng để kiểm soát lưu lượng nước và chất lỏng. Với khả năng chống ăn mòn tốt, van bướm inox phù hợp cho các hệ thống nước có chứa hóa chất xử lý như clo hoặc các chất ăn mòn khác. Loại van này còn giúp đảm bảo độ bền và tuổi thọ cao cho hệ thống xử lý nước và nước thải.
Trong các nhà máy hóa chất, van bướm JMV inox được sử dụng để kiểm soát các dòng hóa chất có tính ăn mòn cao. Inox 316 với hàm lượng molypden cao giúp van bướm inox chịu được sự tấn công của các loại axit mạnh, kiềm hoặc các hợp chất hóa học nguy hiểm. Điều này giúp đảm bảo an toàn và hiệu quả cho hệ thống sản xuất hóa chất.
Van bướm JMV inox cũng được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy dầu khí, nơi yêu cầu kiểm soát lưu lượng dầu, khí và các sản phẩm phụ. Với khả năng chịu áp lực cao và chống ăn mòn, van bướm inox giúp tăng cường độ bền cho hệ thống và giảm thiểu chi phí bảo trì.
Trong các ngành thực phẩm và dược phẩm, yêu cầu về tiêu chuẩn vệ sinh là rất cao. Van bướm JMV inox, với chất liệu inox 304 hoặc 316, đáp ứng tốt các yêu cầu vệ sinh khắt khe, không gây ô nhiễm cho sản phẩm. Van bướm inox cũng dễ dàng vệ sinh và khử trùng, giúp giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn trong quá trình sản xuất.
Lợi ích khi sử dụng van bướm JMV inox
Khi sử dụng van bướm JMV inox người dùng sẽ nhận được nhiều lợi ích nổi bật so với các loại van khác, đặc biệt trong các ứng dụng công nghiệp và hệ thống dẫn chất lỏng. Dưới đây là những lợi ích chính khi sử dụng van bướm JMV inox:
Van bướm JMV inox, được làm từ inox 304 hoặc inox 316, có khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong các môi trường có hóa chất, nước biển hoặc các chất ăn mòn khác. Inox 316 với hàm lượng molypden cao có thể chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt hơn, kéo dài tuổi thọ của van và giảm thiểu việc bảo dưỡng.
Inox là vật liệu có độ cứng và khả năng chịu lực cao, giúp van bướm JMV inox có khả năng hoạt động trong thời gian dài mà không bị hư hại. Đặc tính này phù hợp cho các ứng dụng có yêu cầu cao về độ bền và ổn định trong các điều kiện áp suất và nhiệt độ biến đổi.
Van bướm JMV inox có thể hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ rộng, bao gồm cả các môi trường có nhiệt độ cao. Điều này làm cho nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành dầu khí, hóa chất và các hệ thống hơi nóng.
Van bướm JMV inox có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau, từ xử lý nước, dầu khí, hóa chất đến thực phẩm và dược phẩm. Nhờ thiết kế nhỏ gọn, van có thể được lắp đặt ở các vị trí hạn chế về không gian mà vẫn đảm bảo hiệu suất.
Cơ chế vận hành của van bướm JMV inox cho phép kiểm soát dòng chảy hiệu quả, giảm thiểu áp suất cản và giúp tăng hiệu suất vận hành hệ thống. Đĩa van xoay 90 độ nhanh chóng giúp mở hoặc đóng van dễ dàng, tiết kiệm thời gian và năng lượng.
Với thiết kế đơn giản, van bướm JMV inox dễ dàng lắp đặt vào hệ thống đường ống. Đặc biệt, van bướm dạng wafer hoặc lug có thể được lắp giữa hai mặt bích mà không cần tháo rời toàn bộ hệ thống. Ngoài ra, nhờ chất liệu inox chống gỉ và ăn mòn, việc bảo trì van cũng ít tốn kém và dễ dàng hơn.
Van bướm JMV inox có thể được trang bị các bộ điều khiển tự động, bao gồm điều khiển điện, khí nén hoặc thủy lực. Điều này giúp tăng cường hiệu quả quản lý và điều hành hệ thống từ xa, giảm thiểu sự can thiệp thủ công, tăng năng suất và giảm chi phí nhân công.
Mặc dù van bướm JMV inox có thể có giá thành ban đầu cao hơn so với một số loại van khác, nhưng lợi ích về chi phí vận hành dài hạn lại rất đáng kể. Van có tuổi thọ dài, ít cần bảo trì và giảm thiểu rủi ro hư hỏng, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí vận hành và bảo dưỡng trong dài hạn.
Inox là vật liệu có thể tái chế hoàn toàn, do đó việc sử dụng van bướm JMV inox không chỉ giúp tăng hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn giảm thiểu tác động đến môi trường. Điều này là một lợi thế lớn trong bối cảnh các doanh nghiệp ngày càng quan tâm đến việc duy trì các tiêu chuẩn bền vững và thân thiện với môi trường.
Tóm lại, van bướm JMV inox không chỉ mang lại hiệu quả vận hành cao, khả năng chống ăn mòn tốt mà còn giúp tiết kiệm chi phí trong dài hạn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp. Việc sử dụng van bướm inox này là một lựa chọn thông minh cho các hệ thống đòi hỏi sự ổn định, bền bỉ và hiệu quả.
Hướng dẫn lựa chọn van bướm JMV inox tốt nhất
Khi lựa chọn van bướm JMV inox tốt nhất cho hệ thống của bạn, cần phải xem xét nhiều yếu tố liên quan đến ứng dụng cụ thể, điều kiện môi trường, và các yêu cầu kỹ thuật. Dưới đây là một hướng dẫn chi tiết để giúp bạn chọn được loại van bướm JMV inox phù hợp nhất :
1 . Kiểm tra yêu cầu kỹ thuật
Áp suất và nhiệt độ : Xác định các thông số cụ thể của hệ thống (áp suất tối đa, nhiệt độ hoạt động) để chọn van có khả năng chịu đựng môi trường làm việc.
Loại chất lỏng : Biết rõ về loại chất lỏng (nước, hóa chất, thực phẩm, v.v.) để lựa chọn van bướm inox phù hợp.
2 . Chọn kích thước van
Đảm bảo kích thước của van bướm JMV inox phù hợp với đường ống mà bạn sẽ lắp đặt. Kích thước thường được thể hiện qua đường kính DN (đo bằng mm).
3 . Chất liệu và độ hoàn thiện
Chất liệu inox : JMV thường sản xuất van từ inox 304 hoặc 316. Inox 316 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu cao.
Độ hoàn thiện bề mặt : Kiểm tra độ nhẵn và lớp hoàn thiện của bề mặt để đảm bảo không có rỉ sét và dễ vệ sinh.
4 . Hệ thống điều khiển
Tay quay : dễ dàng sử dụng cho các ứng dụng thủ công.
Điều khiển điện, khí nén : Nếu cần tự động hóa, bạn nên chọn van được tích hợp khả năng điều khiển từ xa.
5 . Chứng nhận và tiêu chuẩn
Kiểm tra xem các sản phẩm có các chứng nhận và tiêu chuẩn chất lượng như ISO, CE hay không. Điều này đảm bảo rằng van đáp ứng các yêu cầu an toàn và chất lượng quốc tế.
6 . Tìm hiểu nhà cung cấp
Chọn mua từ các nhà cung cấp uy tín, họ có thể cung cấp các dịch vụ bảo trì và hỗ trợ kỹ thuật.
Đọc các đánh giá và phản hồi từ khách hàng để có cái nhìn rõ hơn về chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
7 . Bảo trì và thời gian bảo hành
Hỏi nhà cung cấp về chính sách bảo trì và thời gian bảo hành sản phẩm. Van bướm inox nên có thời gian bảo hành dài để đảm bảo độ bền và hiệu suất.
8 . Giá cả
So sánh giá cả giữa các nhà cung cấp khác nhau để tìm được sự cân bằng giữa chất lượng và giá cả hợp lý.
Bằng cách áp dụng những hướng dẫn trên, bạn sẽ có thể lựa chọn được van bướm JMV inox phù hợp, chất lượng cho hệ thống của mình.
Van bướm JMV inox được chúng tôi nhập khẩu trực tiếp từ đất nước Hàn Quốc – một đất nước có nền công nghiệp vượt bậc ngày nay. Là đơn vị nhập khẩu chính hãng và phân phối trực tiếp tại thị trường Việt Nam nên chúng tôi đảm bảo giá thành cạnh tranh nhất thị trường hiện nay.
Tuy nhiên ở mỗi thời điểm sản xuất, từ lô hàng sẽ có sự điều chỉnh một chút nên giá thành của sản phẩm cũng có sự thay đổi. Ngoài ra, do sản phẩm này đều được nhập khẩu nên sự biến động của thị trường, ảnh của nhiều yếu tố cũng làm giá thành của sản phẩm có chút sự thay đổi.
Nên để nhận báo giá Van bướm JMV inox chính xác nhất ngay tại thời điểm bạn muốn mua hãy gọi ngay đến hotline của chúng tôi để được hỗ trợ nhanh nhất với chiết khấu cao.
Cung cấp các dịch vụ : Hợp đồng điện tử , Hóa đơn điện tử , Chữ ký số , Tổng đài 3C (Cloud contact Center) , MobiFone Smart Sales tốt nhất cho doanh nghiệp từ MobiFone !