Chữ ký số là gì ? , mua chữ ký số ở đâu , hiện trạng áp dụng chữ ký số ở Việt Nam như thế nào ? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp kiến thức về chữ ký số , chứng thư số , thiết bị token . Cùng tìm hiểu nhé !
Chữ ký số, theo quy định của pháp luật và Điều 3 Nghị định 130/2018 NĐ-CP, là một dạng chữ ký điện tử được tạo ra thông qua quá trình biến đổi một thông điệp dữ liệu bằng hệ thống mật mã không đối xứng. Qua đó, người nhận thông điệp và sử dụng khóa công khai của người ký có thể xác định chính xác:
Còn được gọi là Token USB, là một dạng chữ ký điện tử được sử dụng để thay thế chữ ký thường bằng tay trên các thiết bị điện tử số, văn bản và tài liệu số. Công dụng chính của nó là trong việc kê khai, nộp thuế trực tuyến, khai hải quan điện tử và các giao dịch số khác.
Chữ ký số bao gồm khóa bí mật và khóa công khai, được sử dụng để mã hóa thông tin về doanh nghiệp và mã số thuế của doanh nghiệp.
Khi tìm hiểu và sử dụng chữ ký số, có một số khái niệm quan trọng mà bạn cần biết:
Theo Nghị định 130/2018/NĐ-CP ngày 27/9/2018, chữ ký số và chứng thư số được định nghĩa như sau:
Chữ ký số là một dạng chữ ký điện tử được tạo ra thông qua việc biến đổi một thông điệp dữ liệu bằng hệ thống mật mã không đối xứng. Điều này cho phép người nhận thông điệp và sử dụng khóa công khai của người ký để xác định chính xác:
Chứng thư số là một dạng chứng thư điện tử được cung cấp bởi tổ chức chứng thực chữ ký số. Chứng thư số cung cấp thông tin định danh cho khóa công khai của một cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân và xác nhận rằng cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân đó được chứng thực là người ký chữ ký bằng cách sử dụng khóa bí mật tương ứng.
Từ các định nghĩa trên, ta có thể phân biệt:
Xem thêm : 3 Cách ký chữ ký số trên file pdf online đơn giản chỉ 5p !
Khi sử dụng chữ ký số, bạn cần nhận thức về 5 đặc điểm nổi bật dưới đây, đảm bảo tính chính xác và an toàn trong các giao dịch điện tử:
Với những đặc điểm nổi bật này, chữ ký số đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính xác thực và bảo mật trong các giao dịch điện tử hiện đại.
Quy định về giá trị pháp lý của chữ ký số được đề cập tại Điều 8, Chương II của Nghị định 130/2018/NĐ-CP mang lại những thông tin quan trọng như sau:
Những quy định này giúp đảm bảo tính pháp lý và uy tín của chữ ký trong việc thực hiện các giao dịch và trao đổi thông tin điện tử tại Việt Nam. Đồng thời, việc công nhận giá trị pháp lý của chữ ký số và chứng thư số nước ngoài tại Việt Nam cũng tạo điều kiện thuận lợi cho các tổ chức và cá nhân quốc tế tham gia vào môi trường kỹ thuật số của đất nước.
Xem thêm : Chữ ký số xác nhận tiêm chủng là gì ? Hướng dẫn sử dụng full
Chữ ký số đã trở thành một phần quan trọng trong việc thực hiện giao dịch điện tử, và hiện nay, nó được sử dụng rộng rãi bởi mọi cá nhân và tổ chức. Các cá nhân và tổ chức có thể sử dụng cho nhiều mục đích cụ thể như sau:
Bằng cách sử dụng chữ ký số, cá nhân và tổ chức có thể tận dụng các lợi ích của công nghệ thông tin và giao dịch điện tử. Giúp tăng tính pháp lý và đáng tin cậy trong quá trình thực hiện các giao dịch trên môi trường điện tử, đồng thời giảm bớt thủ tục giấy tờ và tiết kiệm thời gian. Với tính bảo mật và tính toàn vẹn của chữ ký , cá nhân và tổ chức có thể tin tưởng vào tính xác thực và không thể chối bỏ của thông tin đã được ký .
Chữ ký số dùng để làm gì ? . Dưới đây là những công dụng của chữ ký số:
Với những ứng dụng đa dạng này, chữ ký số đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường tính bảo mật, xác thực và tiện lợi trong các hoạt động công nghệ thông tin và giao dịch điện tử của cá nhân và tổ chức.
Chữ ký số USB Token là một phương thức chứng thực và ký số được sử dụng rộng rãi trong công nghệ thông tin. Đây là loại chữ ký số truyền thống và phổ biến nhất hiện nay. Chữ ký USB Token yêu cầu sử dụng một thiết bị phần cứng gọi là USB Token để lưu trữ dữ liệu mã hóa và thông tin cá nhân của cá nhân, tổ chức hoặc doanh nghiệp.
Khi sử dụng chữ ký số USB Token, người dùng cần cắm USB Token vào máy tính và sử dụng phần mềm tương ứng để thực hiện quá trình ký tài liệu điện tử. USB Token chứa các khóa mã hóa và thông tin cần thiết để xác thực người ký và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.
Sử dụng chữ ký USB Token mang lại nhiều lợi ích. Đầu tiên, nó đảm bảo tính bảo mật cao vì các khóa mã hóa và thông tin cá nhân được lưu trữ trong USB Token không thể dễ dàng tiếp cận hoặc đánh cắp bởi người khác. Thứ hai, chữ ký USB Token cung cấp tính xác thực vì nó là một thiết bị vật lý và chỉ người sở hữu USB Token mới có thể sử dụng .
Chữ ký USB Token được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm giao dịch tài chính trực tuyến, kê khai thuế điện tử, giao dịch ngân hàng và các hoạt động quan trọng khác trong môi trường điện tử. Đối với các cá nhân, tổ chức và doanh nghiệp, đây là một công cụ quan trọng để đảm bảo tính xác thực, bảo mật và pháp lý trong quá trình thực hiện các giao dịch và trao đổi thông tin trực tuyến.
Chữ ký số Smartcard là một hình thức chứng thực và ký số trong công nghệ thông tin. Loại chữ ký này được tích hợp sẵn trên SIM card của các nhà mạng di động. Người dùng có thể sử dụng chữ ký Smartcard trên thiết bị di động của mình một cách nhanh chóng.
Tuy chữ ký số Smartcard có một số ưu điểm, nhưng nó cũng có một số hạn chế. Loại chữ ký này phụ thuộc vào SIM card của các nhà mạng, điều này có nghĩa là khi người dùng không có kết nối mạng hoặc nằm ngoài vùng phủ sóng của nhà mạng, việc sử dụng chữ ký Smartcard sẽ bị gián đoạn.
Chữ ký số Smartcard thường được sử dụng trong các giao dịch trực tuyến, đặc biệt là trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng. Việc sử dụng chữ ký Smartcard giúp đảm bảo tính xác thực và bảo mật của các giao dịch điện tử.
Tuy nhiên, để sử dụng , người dùng cần có SIM card phù hợp và kết nối mạng ổn định. Nếu người dùng có việc đi công tác nước ngoài hoặc không có kết nối mạng, việc sử dụng chữ ký số Smartcard sẽ gặp khó khăn.
Dù có những hạn chế nhất định, chữ ký Smartcard vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các giao dịch trực tuyến và đảm bảo tính bảo mật và xác thực trong môi trường điện tử.
Chữ ký số HSM (Hardware Security Module) là một dạng chữ ký số trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Loại chữ ký này sử dụng công nghệ HSM để lưu trữ và bảo vệ các cặp khóa điện tử, và sử dụng các giao thức mạng để truyền và xử lý các lệnh ký số.
HSM là một thiết bị vật lý được sử dụng để quản lý và bảo vệ các cặp khóa chứng thư số. Nó có thể có hình dạng của một card PCI cắm vào máy tính hoặc là một thiết bị phần cứng độc lập với khả năng kết nối mạng. HSM được thiết kế để đảm bảo tính xác thực mạnh và bảo vệ các khóa mã hóa quan trọng.
Chữ ký HSM mang lại nhiều lợi ích quan trọng. Đầu tiên, nó cung cấp một mức độ bảo mật cao vì các khóa mã hóa được lưu trữ và quản lý trong một môi trường vật lý an toàn. Thứ hai, đảm bảo tính xác thực mạnh vì chỉ các thiết bị HSM và người quản lý có quyền truy cập và sử dụng các khóa mã hóa.
Sử dụng chữ ký HSM thường được áp dụng trong các lĩnh vực yêu cầu mức độ bảo mật cao, như ngân hàng, tài chính, chính phủ và các tổ chức có yêu cầu an ninh thông tin nghiêm ngặt. Chữ ký HSM được sử dụng để ký các giao dịch quan trọng, bảo vệ thông tin cá nhân và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.
Với tính bảo mật và tính xác thực mạnh mẽ, chữ ký số HSM đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin trong các hệ thống và giao dịch điện tử.
Chữ ký số từ xa (Remote Signature) là một dạng chữ ký hiện đại và mạnh mẽ trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Nó còn được gọi với nhiều thuật ngữ khác như chữ ký không dùng USB Token, chữ ký không cần USB, chữ ký di động, chữ ký trực tuyến. Phương pháp này sử dụng công nghệ đám mây (cloud-based) để thực hiện quá trình ký số mà không cần sử dụng thiết bị phần cứng bổ sung.
Chữ ký số từ xa mang lại nhiều lợi ích đáng kể. Đầu tiên, nó cho phép người dùng ký số từ mọi nơi và bất kỳ thiết bị điện tử nào có kết nối internet, bao gồm điện thoại di động, máy tính bảng và máy tính cá nhân. Điều này tạo ra tính linh hoạt và tiện lợi, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho người dùng.
Thứ hai, loại bỏ hoàn toàn yêu cầu sử dụng USB Token hoặc thiết bị phần cứng khác để lưu trữ chứng chỉ và khóa cá nhân. Thay vào đó, thông tin chứng chỉ và khóa cá nhân được lưu trữ an toàn trên nền tảng đám mây đáng tin cậy. Điều này giảm bớt rủi ro mất mát hoặc hỏng hóc thiết bị và tăng tính bảo mật
Chữ ký số từ xa đang được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm giao dịch thương mại điện tử, hợp đồng điện tử, kê khai thuế trực tuyến, và nhiều hoạt động khác yêu cầu tính xác thực và tính bảo mật cao. Đối với cá nhân và tổ chức, chữ ký từ xa mang đến sự thuận tiện và đáng tin cậy trong việc thực hiện các giao dịch trực tuyến và đảm bảo tính toàn vẹn và xác thực của thông tin.
Với tính năng mạnh mẽ và ứng dụng linh hoạt, chữ ký số từ xa đã trở thành một công nghệ quan trọng trong việc đẩy mạnh an ninh và hiệu quả trong việc giao dịch và trao đổi thông tin điện tử.
Chữ ký số cho cá nhân và chữ ký số cho doanh nghiệp là hai dạng chữ ký khác nhau, được sử dụng cho mục đích và đối tượng khác nhau trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Dưới đây là sự khác nhau :
Chữ ký số cho cá nhân:
Chữ ký số cho doanh nghiệp:
Tóm lại, chữ ký số cho cá nhân và cho doanh nghiệp có đối tượng và mục đích sử dụng khác nhau, nhưng đều có giá trị pháp lý trong việc thực hiện các giao dịch điện tử và đảm bảo tính xác thực, toàn vẹn và bảo mật của thông tin.
Để cài đặt và sử dụng chữ ký số, bạn có thể tuân theo các bước sau đây:
Chuẩn bị:
Cài đặt phần mềm chữ ký số:
Tạo chữ ký số:
Sử dụng chữ ký số:
Lưu ý: Quá trình cài đặt và sử dụng chữ ký số có thể khác nhau tùy theo nhà cung cấp dịch vụ và phần mềm được sử dụng. Hãy tham khảo tài liệu hướng dẫn cụ thể từ nhà cung cấp chữ ký số hoặc liên hệ với họ để được hỗ trợ chi tiết và tư vấn.
Bạn có thể mua chữ ký số từ nhiều nhà cung cấp uy tín trên thị trường. Dưới đây là một số lựa chọn phổ biến:
Khi mua chữ ký số, hãy lưu ý đánh giá các yếu tố như uy tín, tính bảo mật, hỗ trợ khách hàng và giá cả. Nên tìm hiểu kỹ và tham khảo ý kiến người dùng hoặc đánh giá từ các khách hàng trước đó để đảm bảo lựa chọn một nhà cung cấp đáng tin cậy và phù hợp.