Ngày cập nhật :05/10/2024
Khi tìm hiểu về các hệ thống dẫn nước, dẫn dầu, hay khí trong công nghiệp và dân dụng, chúng ta không thể bỏ qua một thành phần quan trọng, đó chính là van bướm. Với thiết kế đơn giản, khả năng điều chỉnh lưu lượng linh hoạt và chi phí hiệu quả, van bướm đã trở thành lựa chọn ưu tiên trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Vậy van bướm là gì? Tại sao nó lại được ưa chuộng như vậy? Hãy cùng đi sâu vào tìm hiểu chi tiết về loại van này để hiểu rõ hơn về cấu tạo, nguyên lý hoạt động và các ứng dụng đa dạng của nó trong đời sống và sản xuất.
Van bướm có tên tiếng anh là “Butterfly Valve” hay nó còn có tên gọi khác như van cánh bướm bởi theo từ góc nhìn tổng nó thể khá giống với hình một con bướm. Là một loại van công nghiệp khá phổ biến được dùng để điều chỉnh dòng chảy chất lỏng trong các hệ thống đường ống.
Với cấu tạo đơn giản, khả năng vận hành linh hoạt và độ tin cậy cao, van bướm đã trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu trong các ngành công nghiệp như nước, dầu khí, hóa chất và thực phẩm.
Van bướm lần đầu tiên được phát triển vào giữa thế kỷ 20, xuất phát từ nhu cầu tìm kiếm một loại van có thể kiểm soát dòng chảy với độ chính xác cao nhưng lại có thiết kế đơn giản và chi phí sản xuất thấp hơn so với các loại van truyền thống khác như van cầu, van bi. Kể từ đó, van bướm đã trải qua nhiều cải tiến về thiết kế và vật liệu, mang lại hiệu suất vận hành ngày càng cao và độ bền tốt hơn.
Van bướm được gọi là “Butterfly Valve” do hình dáng của đĩa van có thể xoay tương tự như đôi cánh bướm khi van mở hoặc đóng. Khác với các loại van khác, đĩa van bướm luôn nằm trong dòng chảy và có khả năng xoay quanh trục cố định để điều chỉnh lưu lượng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Van bướm là một trong những loại van phổ biến và được ưa chuộng trong nhiều hệ thống công nghiệp và dân dụng. Dưới đây là những đặc điểm nổi bật mà van bướm đem lại cho người dùng :
Van bướm có cấu tạo gồm những bộ phận cơ bản sau :
Thân van là bộ phận bảo vệ các bộ phận bên trong và đóng vai trò kết nối với hệ thống ống dẫn. Thân van thường được làm từ các vật liệu như gang, thép không gỉ, nhôm hoặc nhựa, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và môi trường hoạt động của van. Các thân van có thể được thiết kế theo nhiều kiểu khác nhau như wafer, lug hoặc double flange để phù hợp với phương pháp lắp đặt trong hệ thống ống.
Đĩa van là bộ phận điều khiển chính, xoay để mở hoặc đóng van, từ đó điều chỉnh lưu lượng dòng chảy qua van. Đĩa van thường được làm từ các vật liệu chịu lực và chống ăn mond như inox, gang phủ epoxy hoặc nhựa PTFE. Thiết kế của đĩa van có thể là dạng phẳng hoặc dạng cong, phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và đặc điểm dòng chảy.
Trục van là bộ phận kết nối đĩa van với bộ điều khiển. Trục van thường làm từ các loại thép hợp kim cao cấp hoặc thép không gỉ để đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt. Trục van cũng phải chịu được các tác động từ áp suất và dòng chảy của chất lỏng hoặc khí trong hệ thống.
Vòng đệm được sử dụng để ngăn chặn rò rỉ giữa đĩa van và thân van khi van ở trạng thái đóng. Vòng đệm thường được làm từ cao su EPDM, NBR hoặc các loại vật liệu PTFE thùy thuộc vào yêu cầu về chịu nhiệt, chịu hóa chất cảu hệ thống.
Bộ điều khiển của van bướm có thể là tay gạt, tay quay, hoặc các bộ điều khiển tự động như khí nén, điện. Bộ điều khiển giúp người vận hành dễ dàng đóng mở hoặc điều chỉnh van từ xa, đặc biệt hữu ích trong các hệ thống tự động hóa và trong các môi trường khắc nghiệt.
Van bướm có thể được phân loại dựa trên nhiều yếu tố khác nhau như cấu tạo, phương pháp điều khiển và vật liệu chế tạo. Dưới đây là một số phân loại các dòng van bướm phổ biến được sử dụng nhiều trong ngày nay.
2.1 Phân loại theo cấu tạo
Đặc điểm : Đây là loại van bướm phổ biến hất, có thiết kế đơn giản, gọn nhẹ và dễ dàng lắp đặt giữa hai mặt bích của đường ống. Van bướm Wafer được giữ chặt bằng bulong hoặc đinh vít mà không cần thêm các bộ phận kết nối khác.
Ưu điểm : Thiết kế đơn giản, dễ lắp đặt và tháo rời. Phù hợp với các hệ thống có không gian hạn chế.
Ứng dụng : Được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống cấp nước, xử lý nước thải và các ứng dụng công nghiệp khác.
Đặc điểm : Loại van này có các lỗ ren ở thân van, cho phép bắt chặt bulong qua các mặt bích. Van bướm Lug có thể chịu được áp lực cao hơn so với van Wafer và có thể tháo tời từng đoạn đường ống mà không ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống.
Ưu điểm : Tăng cường độ chắc chắn và khả năng tháo lắp linh hoạt. Phù hợp với các hệ thống yêu cầu độ an toàn cao.
Ứng dụng : Thường sử dụng trong các hệ thống công nghiệp nặng như dầu khí, hóa chất và năng lượng.
Đặc điểm : Loại van này có mặt bích ở cả hai đầu thân van, cho phép kết nối trực tiếp với hệ thống đường ống mà không cần phụ kiện bổ sung. Van double flange thường được sử dụng trong các hệ thống có áp lực lớn và yêu cầu độ an toàn cao.
Ưu điểm : Khả năng chịu áp lực và rung động tốt, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ tin cậy cao.
Ứng dụng : Sử dụng trong các hệ thống cấp nước, xử lý nước thải và các ứng dụng trong ngành công nghiệp nặng.
2.2 Phân loại theo phương pháp điều khiển
Đặc điểm : Đây là loại van được điều khiển thủ công bằng cách kéo hoặc đẩy tay gạt để xoay đĩa van. Van bướm tay gạt thích hợp cho các hệ thống có kích thước nhỏ hoặc trung bình.
Ưu điểm : Đơn giản, dễ vận hành, chi phí thấp.
Ứng dụng : Phù hợp cho các hệ thống nhỏ, nơi yêu cầu điều chỉnh lưu lượng bằng tay, thường thấy trong các hệ thống cấp nước và xử lý nước thải.
Tìm hiểu chi tiết hơn về dòng van bướm tay gạt : Tại Đây.
Đặc điểm : Sử dụng một tay quay và hộp số để điều khiển đĩa van. Van tay quay giúp giảm lực cần thiết để mở hoặc đóng van, rất phù hợp với các van có kích thước lớn.
Ưu điểm : Điều chỉnh lưu lượng chính xác, ít tốn lực khi vận hành, phù hợp với các van kích thước lớn.
Ứng dụng : Sử dụng trong các hệ thống lớn, yêu cầu điều khiển chính xác và dễ vận hành, thường thấy trong ngành dầu khí và hóa chất.
Tìm hiểu chi tiết hơn về dòng van bướm tay quay : Tại Đây.
Đặc điểm : Sử dụng một bộ truyền động điện để điều khiển, thường được sử dụng trong các hệ thống tự động hóa yêu cầu độ chính xác cao và khả năng điều khiển từ xa
Ưu điểm : Điều khiển chính xác, dễ dàng tích hợp với hệ thống tự động hóa, giảm sự can thiệp của con người.
Ứng dụng : Phù hợp với các hệ thống tự động hóa trong các ngành công nghiệp lớn, bao gồm xử lý nước, dầu khí và năng lượng.
Đặc điểm : Sử dụng áp lực khí nén để điều khiển van, phù hợp với các ứng dụng cần tốc độ phản hồi nhanh và an toàn trong môi trường dễ cháy nổ.
Ưu điểm : Tốc độ phản ứng nhanh, an toàn trong các môi trường yêu cầu không sử dụng điện, như các khu vực nguy hiểm có khả năng cháy nổ.
Ứng dụng : Thường được sử dụng trong các hệ thống công nghiệp tự động hóa cao, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí và thực phẩm.
2.3 Phân loại theo vật liệu chế tạo
Đặc điểm : Được làm từ gang dẻo hoặc gang cầu, phù hợp với các hệ thống cấp nước, xử lý nước thải và hệ thống HVAC.
Ưu điểm : Bền bỉ, giá thành hợp lý, chịu lực tốt.
Ứng dụng : Phổ biến trong các hệ thống cấp nước, xử lý nước thải và các ứng dụng không đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao.
Đặc điểm : Được chế tạo từ thép không gỉ, chống ăn mòn tốt, thường được sử dụng trong ngành thực phẩm, dược phẩm và hóa chất.
Ưu điểm : Độ bền cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội, phù hợp với các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt.
Ứng dụng : Sử dụng trong ngành thực phẩm, dược phẩm, hóa chất và các môi trường ăn mòn cao.
Đặc điểm : Sử dụng các loại nhựa chịu nhiệt và hóa chất như PVC, CPVC, PP hoặc PVDF. Loại này thích hợp cho các ứng dụng trong ngành hóa chất hoặc trong các hệ thống xử lý nước có tính ăn mòn cao.
Ưu điểm : Giá thành thấp, trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt, khả năng chống ăn mòn hóa chất cao
Ứng dụng : Thường được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước, hóa chất và các ứng dụng liên quan đến môi trường ăn mòn.
2.4 Phân loại theo môi trường sử dụng
Đặc điểm : Được thiết kế với các vật liệu chịu nhiệt cao, đảm bảo hoạt động ổn định trong các môi trường nhiệt độ cao.
Ưu điểm : Chịu được nhiệt độ cao mà không làm giảm tuổi thọ hoặc hiệu suất của van.
Ứng dụng : Phù hợp cho các hệ thống hơi nước, dầu nóng và các ứng dụng công nghiệp nhiệt độ cao.
Đặc điểm : Van được chế tạo từ vật liệu có khả năng chống lại các hóa chất ăn mòn mạnh.
Ưu điểm : Chống ăn mòn cao, bảo vệ hệ thống và kéo dài tuổi thọ của van trong môi trường khắc nghiệt.
Ứng dụng : Sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, xử lý nước thải và các môi trường ăn mòn cao.
Van bướm hoạt động dựa trên nguyên lý xoay đĩa van xung quanh một trục cố định để điều chỉnh lưu lượng dòng chảy.
Khi bộ điều khiển xoay đĩa van, đĩa này sẽ thay đổi vị trí từ vuông góc (đóng hoàn toàn) sang song song (mở hoàn toàn) với dòng chảy. Quá trình này giúp kiểm doát dòng chảy qua van một cách linh hoạt, cho phép điều chỉnh từ trạng thái mở hoàn toàn đến đóng hoàn toàn chỉ với một góc quay 90 độ.
Một trong những ưu điểm của van bướm là khả năng điều chỉnh lưu lượng một cách chính xác. Khi đĩa van ở trạng thái một phần, dòng chảy bị cản trở, tạo ra sự giảm áp lực và lưu lượng qua van. Bằng cách thay đổi góc mở của đĩa van, người vận hành có thể điều chỉnh lưu lượng dòng chảy theo nhu cầu cụ thể của hệ thống.
Van bướm có thể đóng mở rất nhanh, chỉ cần một góc quay 90 độ là có thể điều chỉnh từ trạng thái mở hoàn toàn đến đóng hoàn toàn. Tính năng này đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng cần điều khiển dòng chảy một cách nhanh chóng hoặc trong các hệ thống tự động hóa yêu cầu thời gian phản hồi ngắn.
Van bướm có nhiều ưu điểm nổi bật nhưng cũng tồn tại một số nhược điểm cần được xem xét khi lựa chọn sử dụng trong các ngành ứng dụng cụ thể :
4.1 Ưu điểm của van bướm
Butterfly Valve có thể được tùy chỉnh với nhiều kiểu thiết kế khác nhau như kiểu wafer, lug, và lắp bích, đáp ứng yêu cầu đa dạng của các hệ thống khác nhau. Điều này làm cho van bướm trở nên linh hoạt, có thể sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau từ các hệ thống cấp nước đơn giản đến các hệ thống dẫn chất lỏng ăn mòn cao trong ngành công nghiệp hóa chất.
Thiết kế mỏng nhẹ của van bướm giúp tiết kiệm không gian lắp đặt, đặc biệt trong các hệ thống có không gian hạn chế hoặc yêu cầu giảm tối đa trọng lượng. Với chiều dày nhỏ, van bướm không chiếm nhiều diện tích trong hệ thống, giúp tối ưu hóa việc bố trí các thiết bị khác.
Van bướm có khả năng đóng mở nhanh chỉ với một góc xoay 90 độ. Khả năng này cho phép người vận hành kiểm soát lưu lượng nhanh chóng và hiệu quả/ giúp tăng cường khả năng phản ứng của hệ thống đối với các thay đổi đột ngột trong yêu cầu lưu lượng hoặc áp suất.
Van bướm có sẵn trong nhiều kích cỡ khác nhau, từ nhỏ đến rất lớn và có thể hoạt động hiệu quả trong các hệ thống có áp suất từ thấp đến cao. Tính khả dụng cao này giúp van bướm trở thành một giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng từ cấp nước sinh hoạt đến hệ thống xử lý chất thải công nghiệp.
Thiết kế của van bướm cho phép chất lỏng chảy qua một cách dễ dàng mà không gặp nhiều cản trở. Điều này giúp giảm tiểu tổn thất áp suất trong hệ thống, giữ cho hiệu suất hoạt động của hệ thống mở mức tối ưu, đồng thời tiết kiệm năng lượng.
Van bướm có thể được chế tạo từ các loại vật liệu khác nhau như thép không gỉ, nhựa PVC và các hợp kim đặc biệt, giúp nó chống chịu tốt trong các môi trường ăn mòn như nước biển, hóa chất hoặc môi trường có độ ẩm cao. Điều này làm tăng tuổi thọ của van và giảm chi phí bảo trì.
Với chi phí sản xuất và lắp đặt thấp, van bướm là một trong những lựa chọn kinh tế nhất cho các hệ thống điều khiển lưu lượng. Sự đơn giản trong thiết kế cũng giảm chi phí bảo dưỡng và thay thế, mang lại lợi ích kinh tế dài hạn cho các dự án.
Van bướm dễ dàng được tích hợp với các hệ thống điều khiển tự động, nhờ vào khả năng lắp đặt các bộ truyền động điện, khí nén hoặc thủy lực. Tính năng này giúp cải thiện độ chính xác trong việc kiểm soát lưu lượng, đồng thời tăng cường hiệu suất hoạt động của hệ thống.
Van bướm được thiết kế với các tiêu chuẩn an toàn cao, giúp đảm bảo an toàn cho cả hệ thống và người vận hành. Với khả năng chịu đựng tốt trong các điều kiện khắc nghiệt, van bướm đảm bảo tính ổn định và độ tin cậy trong suốt quá trình hoạt động.
Với ít bộ phận chuyển động và thiết kế dễ tiếp cận, van bướm yêu cầu ít bảo trì hơn so với nhiều loại van khác. Điều này không chỉ giảm thời gian ngừng hoạt động của hệ thống mà còn giúp tiết kiệm chi phí và nguồn lực cho việc bảo trì.
Van bướm thường được làm từ các vật liệu không gây hại cho môi trường và có thể tái chế. Sử dụng van bướm giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, đồng thời giúp các công ty tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường.
4.2 Nhược điểm của van bướm
Một trong những hạn chế của van bướm là nó không hoạt động tốt với các lưu chất có độ nhớt cao hoặc có chứa các hạt rắn lớn, chẳng hạn như bùn hoặc các chất lỏng đặc. Đĩa van có thể bị cản trở hoặc hư hại khi đối mặt với các loại lưu chất này, dẫn đến giảm hiệu quả vận hành hoặc hỏng hóc van.
Mặc dù van bướm có thể cung cấp độ kín cao, nhưng nêu không được lắp đặt và bảo trì đúng cách, van có thể gặp phải vấn để rò rỉ. Đặc biệt trong các ứng dụng quan trọng, nơi mà độ kín tuyệt đối là bắt buộc, người dùng có thể cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi sử dụng van bướm.
Mặc dù van bướm có thể hoạt động tốt trong nhiều điều kiện áp suất khác nhau, nhưng trong các ứng dụng có áp suất cực cao, van bướm có thể không phải là lựa chọn tối ưu nhất. Trong những trường hợp này, các loại van khác như van cầu hoặc van bi có thể cung cấp hiệu suất và độ an toàn cao hơn.
Van bướm được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào khả năng điều khiển lưu lượng tốt, giá thành hợp lý và độ bền cao. Dưới đây là một số ứng dụng chính của van bướm:
Trong các hệ thống cấp nước và xử lý nước thải, van bướm được sử dụng để kiểm soát dòng chảy của nước và các chất lỏng khác. Đặc biệt trong các hệ thống lớn, van bướm thường được lắp đặt ở những điểm chiến lược để điều chỉnh lưu lượng và áp lực trong đường ống.
Trong ngành dầu khí, van bướm được sử dụng để điều khiển dòng chảy của dầu, khi và các sản phẩm hóa dầu. Với khả năng chịu áp suất và nhiệt độ cao, van bướm gang hoặc inox là lựa chọn phù hợp trong các hệ thống dẫn dầu khí ngoài khơi hoặc trong các nhà máy lọc dầu.
Van bướm nhựa, đặc biệt là các loại làm từ PVC, CPVC, PP hoặc PVDF, được sử dụng rộng rãi trong ngành hóa chất. Các hệ thống xử lý hóa chất đòi hỏi van có khả năng chống ăn mòn và chịu được tác động của các hóa chất mạnh. Van bướm nhựa là giải pháp lý tưởng cho những ứng dụng này.
Trong ngành thực phẩm và dược phẩm, yêu cầu về vệ sinh và an toàn rất cao. Van bướm inox là lựa chọn phổ biến để kiểm soát dòng chảy của các chất lỏng thực phẩm hoặc dược phẩm. Những van này được thiết kế sao cho dễ dàng làm sạch và bảo dưỡng, đảm bảo không gây ô nhiễm sản phẩm.
Van bướm cũng được sử dụng trong các hệ thống HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning) để điều chỉnh luồng không khí và nước làm mát hoặc sưởi. Với thiết kế gọn nhẹ và khả năng đóng mở nhanh, van bướm giúp tiết kiệm không gian lắp đặt và dễ dàng vận hành trong các hệ thống điều hòa không khí lớn.
Lắp đặt van bướm đúng cách là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả vận hành và tuổi thọ của van. Dưới đây là các bước cơ bản trong quá trình lắp đặt van bướm :
Kiểm tra sản phẩm : Trước khi lắp đặt, cần kiểm tra kỹ lưỡng van bướm về kích thước, loại vật liệu và tình trạng tổng thể để đảm bảo van phù hợp với hệ thống.
Chuẩn bị hệ thống : Đảm bảo rằng hệ thống đường ống đã được ngắt kết nối và xả hết áp suất trước khi tiến hành lắp đặt. Đồng thời, làm sạch bề mặt kết nối để tránh bụi bẩn hoặc chất bám làm ảnh hưởng đến độ kín của van.
Gắn vào hệ thống : Đối với van bướm wafer, cần đặt van giữa hai mặt bích của đường ống và siết chặt các bulong để giữ van ở vị trí cố định. Đối với van bướm lug hoặc van van bướm mặt bích, cần bắt chặt các bulong vào các lỗ tren trên thân van.
Điều chỉnh vị trí đĩa van : Trước khi siết chặt hoàn toàn, cần điều chỉnh vị trí đĩa van sao cho nó ở trạng thái đóng hoàn toàn, đảm bảo không có lực ép bất thường lên đĩa van trong quá trình siết bulong.
Kiểm tra kín : Sau khi lắp đặt, cần tiến hành kiểm tra độ kín của van bằng cách bơm áp suất vào hệ thống và kiểm tra xem có hiện tượng rò rỉ hay không.
Vận hành thử : Mở và đóng van vài lần để kiểm tra khả năng vận hành mượt mà và không có hiện tượng kẹt hoặc bị rít.
Để đảm bảo hiệu suất và kéo dài tuổi thọ của van bướm, việc bảo trì và bảo dưỡng định kỳ là rất quan trọng.
Kiểm tra vòng đệm : Vòng đệm là bộ phận quan trọng giúp ngăn ngừa rò rỉ, do đó cần kiểm tra thường xuyên để phát hiện và thay thế kịp thời nếu có dấu hiệu mòn hoặc hư hỏng.
Kiểm tra đĩa van và thân van : Đĩa van và thân van cần được kiểm tra định kỳ để đảm bảo không có vết nứt, ăn mòn hoặc tổn thương khác.
Làm sạch van : Để tránh cặn bẩn tích tụ gây ảnh hưởng đến hoạt động của van, cần tiến hành làm sạch van định kỳ, đặc biệt là trong các hệ thống dẫn chất lỏng có tính bám dính cao.
Bôi trơn trục van : Trục van cần được bôi trơn định kỳ để giảm ma sát và đảm bảo vận hành mượt mà. Tuy nhiên, cần sử dụng loại dầu bơi trơn phù hợp với vật liệu van và môi trường hoạt động để tránh gây hư hỏng.
Thay thế vòng đệm : Khi phát hiện vòng đệm bị mòn hoặc hư hỏng, cần thay thế ngay lập tực để tránh hiện tượng rò rỉ.
Sửa chữa trục van : Trục van bị kẹt hoặc rít có thể được xử lý bằng cách tháp rời và bôi trơn, hoặc thay thế nếu cần thiết.
Thay thế đĩa van : Đĩa van bị ăn mòn hoặc gãy cần được thay thế để đảm bảo hiệu quả vận hành và độ an toàn cho hệ thống.
Hiện nay, XNK HT Việt Nam là một trong những địa chỉ cung cấp van bướm uy tín nhất tại thị trường Việt Nam hiện nay. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp các loại van công nghiệp, XNK HT Việt Nam luôn cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ chuyên nghiệp.
Công ty cung cấp đa dạng các dòng van bướm, từ van bướm gang, van bướm inox đến van bướm nhựa, phù hợp cho nhiều lĩnh vực và ứng dụng khác nhau. Mỗi sản phẩm đều đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế, với độ bền cao và khả năng vận hành hiệu quả. Ngoài ra, công ty cũng không ngừng cập nhật các công nghệ và mẫu mã mới nhất, giúp khách hàng dễ dàng chọn lựa sản phẩm phù hợp với nhu cầu.
Với đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm và am hiểu chuyên sâu về sản phẩm, XNK HT Việt Nam luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong suốt quá trình mua hàng và lắp đặt. Hơn nữa, công ty còn có chính sách hậu mãi tốt, đảm bảo quyền lợi tối ưu cho khách hàng.
XNK HT Việt Nam không chỉ chú trọng vào chất lượng sản phẩm mà còn đề cao uy tín và sự hài lòng của khách hàng, trở thành đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp lớn nhỏ trên toàn quốc.