Van bướm gang là một thiết bị quan trọng trong các hệ thống đường ống, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau, từ xử lý nước đến công nghiệp hóa chất và thực phẩm.
Dưới đây, bài viết này sẽ đi tìm hiểu sâu hơn về van bướm gang, bao gồm cấu tạo, nguyên lý hoạt động, phân loại, ưu điểm và nhược điểm, ứng dụng và hướng dẫn bảo trì bảo dưỡng. Mỗi phần sẽ được trình bày chi tiết để giúp bạn có cái nhìn tổng quan và chuyên sâu về loại van này.
Vai trò và tầm quan trọng của van bướm gang trong công nghiệp
Trong các ngành công nghiệp hiện đại, từ hệ thống xử lý nước thải đến sản xuất hóa chất, thực phẩm hay công nghiệp dầu khí, việc điều khiển dòng chảy chất lỏng trong đường ống là yếu tố cực kỳ quan trọng. Để thực hiện điều này, các hệ thống thường phải dựa vào các loại van khác nhau. Van bướm gang là một trong những loại van được sử dụng phổ biến nhất do tính đa năng và hiệu quả cao.
Van bướm gang được đánh giá là một giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi kiểm soát dòng chảy nhanh chóng và đơn giản. Đặc biệt, loại van này phù hợp với các hệ thống có áp suất không quá cao, và nơi mà việc giảm thiểu chi phí bảo trì, vận hành cũng như lắp đặt là điều quan trọng.
Kiểu điều khiển: Tay gạt, tay quay, điều khiển khí nén, điều khiển điện.
Kiểu lắp đặt: Wafer, Lug, Mặt bích.
Tiêu chuẩn mặt bích: JIS, BS, DIN,…
Nhiệt độ làm việc: 0 ~ 180 độ C.
Áp lực làm việc: PN10, PN16.
Môi trường làm việc: Nước sạch, xăng dầu, xi măng, nước thải,…
Thương hiệu sản xuất: Wonil, JMV, Samwoo
Xuất xứ: Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc,…
Bảo hành: 12 tháng.
Tình trạng hàng hóa: Sẵn hàng SLL – Đầy đủ giấy tờ.
Cấu tạo chi tiết của van bướm gang
Van bướm gang có cấu tạo tương đối đơn giản, gồm các bộ phận chính sau đây:
Thân van (Body) :
Thân van là phần bên ngoài bao bọc và bảo vệ các bộ phận bên trong của van. Thân van thường được làm từ gang hoặc gang dẻo (ductile iron) nhằm đảm bảo độ bền cơ học cao và chịu lực tốt. Gang có tính chống mài mòn tốt và khả năng chịu nhiệt độ cao, do đó thân van có thể hoạt động trong nhiều môi trường khác nhau.
Thân van có thể được thiết kế theo kiểu kẹp wafer, lắp lug, hoặc nối bích, tùy thuộc vào yêu cầu của hệ thống đường ống.
Đĩa van (Disc) :
Đĩa van là bộ phận quan trọng nhất, chịu trách nhiệm kiểm soát luồng chất lỏng. Đĩa có thể xoay quanh trục trung tâm để mở hoặc đóng dòng chảy trong ống. Đĩa van thường được làm từ tháp không gỉ, hợp kim nhôm đồng hoặc gang phủ epoxy để tăng cường độ bền và chống ăn mòn.
Đĩa van có hình dạng gần giống một chiếc cánh bướm, nhờ đó giảm thiểu lực cản của dòng chảy khi van mở.
Trục van (Shaft/Stem) :
Trục van là bộ phận nối giữa đĩa van và bộ điều khiển (tay quay, tay gạt hoặc bộ điều khiển tự động). Trục van thường được làm từ thép không gỉ hoặc hợp kim để tăng độ cứng và chống ăn mòn.
Khi trục van quay, đĩa van sẽ xoay theo chiều, điều chỉnh mức độ mở hoặc đóng của van.
Gioăng làm kín (Seal/Gasket) :
Gioăng làm kín được làm từ các vật liệu mềm như cao su EPDM, PTFE (Teflon) hoặc NBR, có nhiệm vụ đảm bảo độ kín của van và ngăn ngừa rò rỉ chất lỏng ra bên ngoài. Gioăng làm kín được lắp ở vị trí tiếp xúc giữa đĩa và thân van để khi van đóng hoàn toàn, đĩa sẽ ép chặt vào gioăng, tạo nên độ kín tuyệt đối.
Bộ điều khiển (Operator) :
Van bướm gang có thể được điều khiển bằng tay gạt, tay quay hoặc bộ điều khiển khí nén, bộ điều khiển điện. Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng của từng hệ thống công nghiệp.
Tay quay và tay gạt có thể được sử dụng trong các hệ thống yêu cầu điều khiển thủ công. Với các hệ thống tự động hóa, bộ điều khiển điện hay bộ điều khiển khí nén được sử dụng để tăng tiện dụng và hiệu quả.
Cơ chế hoạt động của van bướm gang
Van bướm gang hoạt động dựa trên nguyên lý xoay của đĩa van để điều chỉnh dòng chảy qua đường ống. Dưới đây là các giai đoạn cơ bản của cơ chế hoạt động: Ở trạng thái đóng :
Ở trạng thái này, đĩa van xoay vuông góc với dòng chảy, nghĩa là đĩa nằm ngang chặn toàn bộ đường ống. Chất lỏng hoặc khí không thể đi qua, đảm bảo độ kín tối đa nhờ vào sự tiếp xúc chặt chẽ giữa đía và gioăng làm kín.
Trạng thái mở một phần :
Khi van được mở một phần, đĩa sẽ xoay tạo thành một góc nghiêng so với dòng chảy. Lúc này, một phần của chất lỏng hoặc khí có thể đi qua, tạo nên sự điều chỉnh lưu lượng. Van bướm gang có khả năng điều chỉnh lưu lượng khá tốt, đặc biệt trong các ứng dụng không yêu cầu độ chính xác cao.
Trạng thái mở hoàn toàn :
Khi trục van được quay để mở hoàn toàn, đĩa van sẽ xoay song song với dòng chảy. Khi này, dòng chảy sẽ đi qua van với lực cản rất nhỏ, cho phép chất lỏng hoặc khí lưu thông tự do qua đường ống.
Điều khiển bằng tay gạt, tay quay hoặc bộ điều khiển tự động :
Khi sử dụng tay quay, người vận hành có thể điều chỉnh lưu lượng bằng cách xoay tay quay để điều khiển trục và đĩa van. Trong trường hợp sử dụng bộ điều khiển tự động, quá trình mở và đóng van sẽ diễn ra một cách nhanh chóng và chính xác hơn thông qua các tín hiệu điều khiển điện hoặc khí nén.
Đặc điểm của cơ chế điều khiển :
Khi sử dụng tay quay, người vận hành có thể điều chỉnh lưu lượng bằng cách xoay tay quay để điều khiển trục và đĩa van. Trong trường hợp sử dụng bộ điều khiển tự động, quá trình mở và đóng van sẽ diễn ra một cách nhanh chóng và chính xác hơn thông qua các tín hiệu điều khiển điện hoặc khí nén.
Ưu điểm của việc sử dụng van bướm gang
Van bướm gang nổi bật với nhiều ưu điểm, từ thiết kế, tính năng cho đến chi phí. Dưới đây là những lợi ích mà loại van này mang lại :
Giá thành hợp lý : So với các loại van làm từ vật liệu khác như inox hay đồng, van bướm gang có giá thành thấp hơn, giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu.
Thiết kế gọn nhẹ : Một trong những điểm mạnh của van bướm gang là thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt trong các không gian hạn chế.
Dễ dàng vận hành : Một trong những điểm mạnh của van bướm gang là thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt trong các không gian hạn chế.
Bảo trì dễ dàng : Với cấu trúc không quá phức tạp, việc bảo trì và thay thế van bướm gang không tốn nhiều thời gian và chi phí.
Tuổi thọ cao : Van bướm gang có độ bền cao, đặc biệt khi được sử dụng trong các môi trường có điều kiện vận hành bình thường, không quá khắc nghiệt.
Nhược điểm và hạn chế của van bướm gang
Bên cạnh những ưu điểm nổi bật, van bướm gang cũng có một số hạn chế mà người dùng cần lưu ý :
Không phù hợp với áp suất cao : Van bướm gang không phải là lựa chọn tốt cho các hệ thống có áp suất cực cao, do chất liệu gang dễ bị nứt hoặc vỡ khi chịu áp lực quá lớn.
Khả năng chịu ăn mòn hạn chế : So với các loại van làm từ inox, van bướm gang không có khả năng chống ăn mòn tốt, điều này khiến nó không phù hợp trong các môi trường có hóa chất mạnh hoặc axit.
Độ kín không tuyệt đối : Mặc dù van bướm gang có thể đảm bảo được độ kín cao trong quá trình vận hành, nhưng trong một số trường hợp, khi áp lực dòng chảy lớn, khả năng giữ kín của nó có thể bị giảm.
Các môi trường sử dụng van bướm gang trong ngành công nghiệp
Van bướm gang xuất hiện trong hầu hết các ngành công nghiệp nhờ sự linh hoạt và khả năng thích ứng với nhiều môi trường khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của loại van này:
Hệ thống xử lý nước và nước thải : Với tính chất chống ăn mòn tốt và khả năng điều tiết dòng chảy hiệu quả, van bướm gang được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy xử lý nước và hệ thống cấp thoát nước.
Ngành hóa chất : Nhờ vào khả năng chịu được các dung dịch ăn mòn nhẹ, van bướm gang là lựa chọn tốt trong các ngành công nghiệp hóa chất nhẹ.
Hệ thống HVAC (sưởi, thông gió, và điều hòa không khí) : Trong các hệ thống HVAC, van bướm gang giúp kiểm soát luồng không khí và nước lạnh hoặc nóng một cách hiệu quả, đảm bảo quá trình vận hành trơn tru.
Công nghiệp dầu khí : Dù không phải là loại van chính trong ngành dầu khí, nhưng van bướm gang vẫn được sử dụng trong một số ứng dụng xử lý nhẹ, nơi không yêu cầu độ bền quá cao.
Các dòng van bướm gang phổ biến hiện nay
Hiện nay, trên thị trường có nhiều dòng **van bướm gang** phổ biến, phù hợp cho các ứng dụng khác nhau trong các hệ thống công nghiệp và dân dụng. Dưới đây là một số dòng van bướm gang phổ biến được sử dụng nhiều:
A . Van bướm gang tay gạt
Van bướm gang tay gạt là loại van được điều khiển thủ công thông qua một tay gạt. Đây là dòng van phổ biến và đơn giản nhất trong số các loại van bướm gang. Cấu tạo cơ bản gồm đĩa van, thân van, và tay gạt để điều khiển mở/đóng van.
Ứng dụng : Thường được sử dụng trong các hệ thống cấp thoát nước, xử lý nước thải và các ứng dụng có áp suất không quá cao.
Ưu điểm :
Dễ vận hành
Giá thành thấp
Có khả năng điều chỉnh lưu lượng ở mức tương đối
Nhược điểm :
Chỉ phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu điều khiển thủ công
Van bướm gang tay quay có cơ chế hoạt động thông qua một bánh răng kết nối với trục quay. Người sử dụng chỉ cần xoay tay quay để điều khiển van, giúp giảm sức lực cần thiết khi điều khiển van so với tay gạt.
Ứng dụng : Phù hợp cho các hệ thống có kích thước lớn, đặc biệt là các hệ thống cấp nước và xử lý nước trong ngành công nghiệp.
Ưu điểm :
Giảm sức lao động so với tay gạt.
Dễ dàng điều khiển và điều chỉnh chính xác lưu lượng.
Van bướm gang điều khiển điện là dòng van hiện đại, sử dụng bộ điều khiển điện để điều chỉnh quá trình mở và đóng van. Bộ điều khiển điện nhận tín hiệu điều khiển và tự động xoay đĩa van mà không cần can thiệp thủ công.
Ứng dụng : Được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống tự động hóa, đặc biệt là trong các nhà máy công nghiệp, xử lý nước và khí gas.
Ưu điểm :
Điều khiển từ xa và tự động hóa hoàn toàn.
Tăng hiệu suất hoạt động, giảm thiểu sự can thiệp của con người.
Độ chính xác cao trong điều chỉnh lưu lượng.
Nhược điểm :
Giá thành cao.
Cần bảo trì và kiểm tra thường xuyên để đảm bảo tính ổn định.
D . Van bướm gang điều khiển khí nén
Van bướm gang điều khiển khí nén sử dụng năng lượng từ khí nén để mở và đóng van. Loại van này rất phổ biến trong các hệ thống công nghiệp hiện đại nhờ tính nhanh chóng và chính xác.
Ứng dụng : Được dùng trong các hệ thống sản xuất tự động hóa như xử lý hóa chất, nước, dầu khí, và dược phẩm.
Ưu điểm :
Tốc độ đóng/mở nhanh
Độ chính xác cao và tuổi thọ bền bỉ.
Có thể làm việc trong môi trường nguy hiểm, không cần nguồn điện.
Nhược điểm :
Cần có hệ thống khí nén đi kèm
Giá thành và chi phí lắp đặt cao.
E . Van bướm gang kiểu kẹp (wafer)
Van bướm kiểu kẹp (wafer) là loại van bướm có cấu tạo đơn giản và được lắp đặt dễ dàng giữa hai mặt bích của hệ thống ống. Van được giữ chắc chắn bằng bulong và đai ốc mà không cần đến các lỗ xuyên qua thân van.
Ứng dụng : Phù hợp cho các hệ thống yêu cầu dễ lắp đặt, hệ thống cấp thoát nước, xử lý nước thải và các ứng dụng công nghiệp khác.
Ưu điểm :
Giá thành thấp hơn so với loại van bích.
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt và thay thế.
Nhược điểm :
Không có khả năng chịu áp suất và lực tác động lớn như các dòng van khác.
F . Van bướm gang kiểu lắp bích (Flanged)
Van bướm kiểu lắp bích có hai đầu bích, kết nối chắc chắn với các hệ thống đường ống thông qua bu lông. Đây là loại van bướm có độ kín cao và khả năng chịu áp suất lớn.
Ứng dụng : Phù hợp với các hệ thống yêu cầu độ kín cao, khả năng chịu áp suất và nhiệt độ lớn trong các ngành công nghiệp nặng, xử lý hóa chất, dầu khí và khí đốt.
Ưu điểm :
Độ kín tuyệt đối.
Khả năng chịu áp suất và lực tốt.
Nhược điểm :
Giá thành cao hơn so với các loại van kẹp.
Cần nhiều thời gian và công sức lắp đặt.
G . Van bướm gang kiểu lắp lug
Van bướm gang kiểu lắp lug có các lỗ ren ở hai bên thân van, cho phép kết nối chắc chắn với các mặt bích trên hệ thống ống. Loại van này có thể tháo rời dễ dàng từ một phía mà không ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống.
Ứng dụng : Phù hợp với các hệ thống yêu cầu bảo dưỡng hoặc thay thế dễ dàng mà không phải ngừng toàn bộ hệ thống, chẳng hạn trong các nhà máy xử lý nước và hóa chất.
Ưu điểm :
Dễ dàng bảo trì và thay thế.
Có thể tháo lắp từ một phía mà không ảnh hưởng đến hệ thống.
Nhược điểm :
Giá thành cao hơn so với kiểu kẹp wafer.
Cách để lựa chọn loại van bướm gang phù hợp nhất cho hệ thống
Khi lựa chọn van bướm gang phù hợp cho hệ thống, cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố liên quan đến yêu cầu kỹ thuật, môi trường sử dụng, và mục đích ứng dụng. Dưới đây là các bước và tiêu chí quan trọng để lựa chọn loại van bướm gang phù hợp :
A . Xác định loại chất lưu trong hệ thống
Nước sạch : Đối với hệ thống cấp nước sạch, van bướm gang tay gạt hoặc tay quay thường là lựa chọn phổ biến do tính đơn giản và hiệu quả trong điều chỉnh lưu lượng.
Nước thải hoặc hóa chất : Nếu hệ thống sử dụng nước thải hoặc hóa chất ăn mòn, cần chọn van bướm có lớp lót chống ăn mòn (PTFE, EPDM, NBR). Đồng thời, bộ phận đĩa van cũng nên được làm từ vật liệu chống gỉ sét như inox hoặc nhôm.
Hơi nước hoặc khí nén : Trong hệ thống hơi nước hoặc khí nén, nên ưu tiên các van bướm gang có khả năng chịu được áp suất và nhiệt độ cao. Van bướm điều khiển điện hoặc điều khiển khí nén có thể là giải pháp hiệu quả hơn van tay gạt hoặc tay quay trong các hệ thống tự động hóa.
B . Áp suất và nhiệt độ hoạt động
Áp suất : Van bướm gang cần được lựa chọn dựa trên mức áp suất tối đa của hệ thống. Nếu áp suất lớn, van kiểu lắp bích sẽ phù hợp hơn do khả năng chịu áp suất cao. Ngược lại, trong các hệ thống có áp suất thấp hoặc trung bình, van kiểu wafer có thể đáp ứng tốt và giảm chi phí.
Nhiệt độ : Van bướm gang có khả năng chịu được nhiệt độ từ -10°C đến 120°C, nhưng cần kiểm tra giới hạn nhiệt độ cụ thể của vật liệu lót và đĩa van. Nếu hệ thống yêu cầu chịu nhiệt độ cao hơn, có thể cần sử dụng các van bướm được lót vật liệu chuyên dụng hoặc có đĩa van chịu nhiệt tốt.
C . Phương thức điều khiển van
Điều khiển thủ công : Với các hệ thống nhỏ hoặc không yêu cầu điều chỉnh lưu lượng tự động, van bướm gang tay gạt hoặc tay quay sẽ là lựa chọn lý tưởng nhờ tính đơn giản và chi phí thấp.
Điều khiển tự động : Đối với các hệ thống lớn, đòi hỏi khả năng điều khiển từ xa hoặc tự động hóa, nên chọn van bướm gang điều khiển điện hoặc điều khiển khí nén. Các loại van này có thể kết nối với các hệ thống điều khiển tự động, giúp tối ưu hóa hoạt động và giảm thiểu sai sót.
D . Kiểu lắp đặt
Kiểu kẹp (wafer) : Thích hợp cho các hệ thống có yêu cầu lắp đặt nhanh chóng và tiết kiệm chi phí. Loại van này dễ lắp đặt giữa hai mặt bích, phù hợp cho các ứng dụng có áp suất vừa và nhẹ.
Kiểu lắp bích (Flanged) : Phù hợp với các hệ thống chịu áp suất lớn, yêu cầu độ bền cao. Van bướm gang kiểu lắp bích có khả năng giữ chặt và đảm bảo độ kín tuyệt đối khi kết nối với hệ thống.
Kiểu lắp lug : Được sử dụng khi hệ thống cần tháo rời hoặc bảo trì từng phần mà không ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống. Van lắp lug cho phép ngắt hệ thống ở một đầu mà không làm ảnh hưởng đến phía còn lại, đảm bảo thuận tiện trong quá trình vận hành và bảo trì.
E . Kích thước của van
Kích thước của van bướm gang cần phải tương thích với đường kính của đường ống. Đo kích thước đường ống chính xác và chọn van có đường kính tương ứng để đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu. Thông thường, kích thước van bướm gang dao động từ DN50 đến DN1000.
F . Môi trường làm việc
Môi trường ăn mòn : Đối với môi trường có độ ẩm cao hoặc chứa hóa chất ăn mòn, cần chọn van có lớp lót và vật liệu chống ăn mòn tốt. Điều này giúp kéo dài tuổi thọ của van và đảm bảo hiệu suất lâu dài.
Môi trường có nhiệt độ cao : Nếu van phải hoạt động trong môi trường có nhiệt độ cao, chọn các loại van có khả năng chịu nhiệt tốt, có lớp lót và đĩa van làm từ vật liệu chuyên dụng như inox.
G . Tần suất sử dụng và độ bền của van
Nếu van bướm gang sẽ được sử dụng thường xuyên hoặc liên tục, bạn nên lựa chọn các loại van có độ bền cao và khả năng chịu được mài mòn. Các loại van với đĩa van làm từ thép không gỉ hoặc vật liệu composite sẽ kéo dài tuổi thọ và giảm thiểu chi phí bảo trì.
Ngược lại, nếu van chỉ sử dụng trong những trường hợp hiếm hoi hoặc ít quan trọng, có thể lựa chọn các loại van bướm gang tay gạt hoặc tay quay với chi phí thấp hơn.
Cách bảo dưỡng van bướm gang để sử dụng được lâu nhất
Bảo dưỡng van bướm gang đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tuổi thọ dài và hiệu suất vận hành ổn định. Dưới đây là các bước và lưu ý chi tiết để bảo dưỡng van bướm gang một cách hiệu quả, giúp nó hoạt động tốt và bền lâu nhất.
A . Kiểm tra định kỳ
Tần suất kiểm tra : Nên kiểm tra van bướm gang ít nhất 6 tháng một lần, hoặc thường xuyên hơn nếu van hoạt động trong môi trường khắc nghiệt hoặc điều kiện đặc biệt (như môi trường ăn mòn, nhiệt độ cao).
Kiểm tra bên ngoài : Xem xét tình trạng của lớp sơn phủ hoặc các dấu hiệu rỉ sét trên thân van. Nếu có sự ăn mòn hoặc rỉ sét, cần làm sạch và sơn lại để bảo vệ bề mặt gang.
Kiểm tra đĩa van : Đĩa van cần được kiểm tra xem có bị mài mòn, hư hại hoặc không còn kín khít khi đóng/mở. Bất kỳ vết nứt hoặc mài mòn nào cần được khắc phục ngay lập tức.
B . Làm sạch van thường xuyên
Loại bỏ cặn bẩn : Trong quá trình sử dụng, van bướm gang dễ bị bám cặn bẩn, rác thải hoặc tạp chất. Vì vậy, cần làm sạch bên trong van bằng cách tháo rời và sử dụng dung dịch làm sạch thích hợp để loại bỏ các chất bẩn bám trên đĩa và thân van.
Bơi trơn các chi tiết chuyển động : Các bộ phận như trục van, đĩa van cần được bôi trơn định kỳ để giảm ma sát và tăng cường độ mượt mà khi đóng mở. Sử dụng loại dầu bôi trơn phù hợp với vật liệu gang và môi trường vận hành của van.
C . Kiểm tra và thay thế vòng đệm
Vòng đệm (gasket) hoặc các bộ phận làm kín của van bướm gang cần được kiểm tra cẩn thận để đảm bảo chúng vẫn giữ được tính kín khít. Nếu vòng đệm bị lão hóa, nứt vỡ hoặc biến dạng, cần thay thế ngay để tránh rò rỉ lưu chất ra ngoài.
Vật liệu vòng đệm : Đảm bảo sử dụng vòng đệm làm từ vật liệu phù hợp với môi trường làm việc của van. Ví dụ, vòng đệm EPDM thích hợp cho môi trường nước, trong khi PTFE thích hợp cho môi trường hóa chất hoặc nhiệt độ cao.
D . Kiểm tra khả năng đóng/mở của van
Kiểm tra cơ chế đóng/mở : Van bướm gang cần được thử đóng/mở định kỳ để đảm bảo cơ chế hoạt động mượt mà. Nếu phát hiện hiện tượng kẹt, cứng hoặc cần lực lớn để thao tác, có thể có vấn đề với trục van hoặc các bộ phận bên trong. Khi đó, cần kiểm tra và sửa chữa ngay.
Điều chỉnh tay quay hoặc tay gạt : Nếu van điều khiển thủ công, tay quay hoặc tay gạt cần được kiểm tra để đảm bảo không bị cong vênh hoặc gãy. Nếu van điều khiển điện hoặc khí nén, cần kiểm tra hệ thống điều khiển để đảm bảo tín hiệu hoạt động chính xác.
E . Bảo dưỡng hệ thống điều khiển (nếu có)
Van bướm gang điều khiện điện hoặc khí nén : cần đặc biệt chú ý đến hệ thống điều khiển. Đối với van điều khiển điện, kiểm tra mạch điện, dây dẫn và nguồn điện thường xuyên để tránh các sự cố liên quan đến điện.
Đối với van điều khiển khí nén, cần kiểm tra đường dẫn khí và hệ thống nén khí để đảm bảo áp suất cung cấp đủ và ổn định, tránh gây hỏng hóc cho bộ truyền động của van.
F . Thay thế các bộ phận mài mòn
Trục van và đĩa van : Các bộ phận này dễ bị mài mòn theo thời gian, đặc biệt nếu lưu chất chứa nhiều hạt mài mòn hoặc hoạt động ở nhiệt độ và áp suất cao. Khi phát hiện các dấu hiệu mài mòn, cần thay thế ngay để tránh sự cố lớn hơn.
Gioăng và bộ phận làm kín : Gioăng cao su hoặc bộ phận làm kín van bướm cũng cần được thay thế định kỳ nếu phát hiện tình trạng xuống cấp, để đảm bảo van vẫn giữ được tính kín khít khi đóng.
G . Lưu ý môi trường làm việc :
Bảo vệ chống ăn mòn : Trong môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất ăn mòn, cần đảm bảo van được bảo vệ tốt khỏi các yếu tố gây hại. Có thể sử dụng các lớp sơn phủ chống ăn mòn hoặc lót van bằng vật liệu chịu ăn mòn như PTFE để bảo vệ van khỏi các tác động từ môi trường.
Tránh quá tải áp lực : Van bướm gang có giới hạn áp lực làm việc nhất định. Đảm bảo hệ thống hoạt động trong giới hạn cho phép để tránh hư hại van.
Mua van bướm gang tại XNK HT Việt Nam
Van công nghiệp HT Việt Nan phân phối các dòng van bướm gang xuất xứ đa dạng đến từ các nước như : Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan, Malaysia, Nhật Bản,… với giá tốt nhất khi đến tay người sử dụng.
Van bướm gang của chúng tôi luôn luôn có sẵn với số lượng lớn các sỉz đa dạng khác nhau từ DN15-DN500. Ngoài ra các size lớn như DN600 trở lên quý khách có thể liên hệ để tham khảo giá và hình thức đặt hàng, thông thường hàng này sẽ đặt trong vòng 2-4 tuần (tùy vào xuất xứ gần hay xa Việt Nam).
Bảo hành chĩnh hãng 12 tháng, lỗi 1 đổi 1
Giao hàng nhanh chóng chính xác trên mọi miền tổ quốc.
Có đội ngũ kỹ thuật luôn trực điện thoại tư vấn và khảo sát bất cứ khi nào bạn cần.
Cung cấp các dịch vụ : Hợp đồng điện tử , Hóa đơn điện tử , Chữ ký số , Tổng đài 3C (Cloud contact Center) , MobiFone Smart Sales tốt nhất cho doanh nghiệp từ MobiFone !